Definition of throng

throngnoun

sự đông đúc

/θrɒŋ//θrɔːŋ/

The origin of the word "throng" can be traced back to the Middle English language, specifically from the Old Northern English verb "thrinhhan," which meant "to press closely together." The Old Northern English verb "thrinhhan" derived from the Old Norse verb "þranga," which also meant "to push forward, press closely together." This Old Norse root can be seen in many other Germanic languages, such as Old Frisian "thrinki," Old High German "dringon," and Old Saxon "thrinkjan." In the 14th century, the Middle English verb "thrinhhan" was transformed into the Middle English noun "thrirnge," as the meaning of the word evolved to describe a large and crowded group of people pressing together. Over time, the spelling of the word "throng" was simplified, with the Middle English letter "gh" (which represented the sound of "ng") being dropped. The modern spelling of "throng" in English is a reflection of this evolution. Today, the dictionary definition of the word "throng" is "a crowd of people, especially one that is large and noisy." This description is a testament to the origins of the word, as it highlights the idea of people pressing closely together in a loud and crowded environment.

Summary
type danh từ
meaningđám đông
examplethronged withn people: đông người xúm quanh, chật ních những người
type ngoại động từ
meaningxúm đông, xúm quanh; làm chật ních
examplethronged withn people: đông người xúm quanh, chật ních những người
namespace
Example:
  • As the concert finished, the throng of excited fans rushed forward to get a glimpse of the singer.

    Khi buổi hòa nhạc kết thúc, đám đông người hâm mộ phấn khích đã ùa về phía trước để nhìn thoáng qua ca sĩ.

  • The streets of Times Square were thronged with tourists taking in the sights and sounds of New York City.

    Các con phố ở Quảng trường Thời đại đông nghẹt khách du lịch đến chiêm ngưỡng cảnh đẹp và lắng nghe âm thanh của Thành phố New York.

  • During the final match, the stadium was filled to the brim with a throng of shouting spectators.

    Trong trận đấu cuối cùng, sân vận động chật kín khán giả hò reo phấn khích.

  • The small village square was unexpectedly thronged with people attending the annual fair.

    Quảng trường làng nhỏ bất ngờ đông nghẹt người tham dự hội chợ thường niên.

  • On a sunny Saturday afternoon, the beach was thronged with people basking in the warm sun.

    Vào một buổi chiều thứ bảy đầy nắng, bãi biển đông nghịt người tắm nắng ấm áp.

  • The mall was packed with shoppers during the holiday season, creating a throng of bargain hunters.

    Trung tâm mua sắm đông nghẹt người mua sắm trong mùa lễ, tạo nên một đám đông những người săn hàng giảm giá.

  • The lobby of the hotel was filled with a throng of business people, rushing to their meetings.

    Sảnh khách sạn chật kín những doanh nhân đang vội vã đi họp.

  • The park was thronged with people enjoying a picnic on a beautiful day in springtime.

    Công viên đông nghẹt người đang tận hưởng chuyến dã ngoại vào một ngày đẹp trời của mùa xuân.

  • The line to buy tickets for the sold-out show snaked around the block, with a throng of fans eagerly waiting their turn.

    Hàng người xếp hàng mua vé cho buổi diễn đã bán hết vé kéo dài quanh khu nhà, với đám đông người hâm mộ háo hức chờ đến lượt mình.

  • The amusement park was overrun with a throng of families, children giggling and screaming as they rode the roller coasters.

    Công viên giải trí tràn ngập đám đông gia đình, trẻ em cười khúc khích và la hét khi chơi tàu lượn siêu tốc.