Definition of mudguard

mudguardnoun

MUD GUARD

/ˈmʌdɡɑːd//ˈmʌdɡɑːrd/

"Mudguard" is a combination of "mud" and "guard," reflecting its primary function. The word likely emerged in the late 19th century with the rise of bicycles and automobiles. Early vehicles, traveling on unpaved roads, would throw up mud and debris, which would often splatter passengers and damage the vehicle itself. These "mud guards" were initially simple metal panels attached to the wheels, but evolved into more sophisticated designs as vehicles became more complex. The term has remained consistent over time, although "fender" is now often used as a synonym.

Summary
type danh từ
meaningcái chắn bùn
namespace
Example:
  • The car's mudguard protected the paint job from splashes of dirt and water during the rainy commute.

    Tấm chắn bùn của xe giúp bảo vệ lớp sơn khỏi bụi bẩn và nước bắn vào trong lúc đi làm dưới trời mưa.

  • After a muddy hike, I was grateful for my boots with sturdy mudguards that prevented my feet from getting soaked.

    Sau một chuyến đi bộ đường dài đầy bùn, tôi rất biết ơn vì có đôi bốt có miếng chắn bùn chắc chắn giúp chân tôi không bị ướt.

  • In the off-road rally, the driver skillfully maneuvered through the bumpy terrain with the help of powerful mudguards that kept the wheels and suspension system clean.

    Trong cuộc đua địa hình, người lái xe đã khéo léo điều khiển xe qua địa hình gồ ghề với sự trợ giúp của chắn bùn mạnh mẽ giúp bánh xe và hệ thống treo luôn sạch sẽ.

  • The bicycle's mudguards proved to be a lifesaver on a muddy trail, shielding the rider's clothes from dirt and grime.

    Tấm chắn bùn của xe đạp đã chứng minh được tính hữu dụng của nó trên con đường lầy lội, bảo vệ quần áo của người lái khỏi bụi bẩn.

  • The farmer attached mudguards to the tractors to ensure thelorries collecting crops wouldn't get spoiled by dirt and mud kicked up by the wheels.

    Người nông dân gắn chắn bùn vào máy kéo để đảm bảo xe tải thu hoạch mùa màng không bị hỏng do đất và bùn do bánh xe hất tung lên.

  • The construction worker fixed mudguards to the back of his truck, preventing the mounds of soil from splashing onto the road and causing accidents.

    Người công nhân xây dựng đã lắp chắn bùn vào phía sau xe tải, ngăn không cho đất đá bắn lên mặt đường và gây ra tai nạn.

  • The motorbike enthusiast admired the sleek design of his car's mudguards, reinforcing the aesthetic appeal of the vehicle.

    Người đam mê xe máy ngưỡng mộ thiết kế bóng bẩy của chắn bùn trên xe, làm tăng thêm tính thẩm mỹ cho chiếc xe.

  • The gardener fitted mudguards to the lawnmower to keep the grass clippings from flying onto his patio and causing a mess.

    Người làm vườn lắp chắn bùn vào máy cắt cỏ để tránh cỏ cắt bay vào sân và gây bừa bộn.

  • The elderly couple on their daily walks invested in walking sticks with mudguards to ensure their clothes remained clean and crisp.

    Trong những chuyến đi bộ hàng ngày, cặp vợ chồng lớn tuổi thường đầu tư vào gậy đi bộ có chắn bùn để đảm bảo quần áo của họ luôn sạch sẽ và phẳng phiu.

  • In the camping trip, the campers placed mudguards underneath their tents, protecting the ground beneath them from getting dirty during the showery weather.

    Trong chuyến cắm trại, những người cắm trại đặt tấm chắn bùn bên dưới lều của họ để bảo vệ mặt đất bên dưới không bị bẩn trong thời tiết mưa rào.

Related words and phrases

All matches