Definition of mouthguard

mouthguardnoun

bảo vệ miệng

/ˈmaʊθɡɑːd//ˈmaʊθɡɑːrd/

The word "mouthguard" is a combination of two words: "mouth" and "guard." "Mouth" refers to the opening in the face used for eating, speaking, and breathing. "Guard" is derived from the Old French word "garder," meaning "to protect" or "to watch over." Therefore, "mouthguard" literally means "protection for the mouth." It was first used in the early 20th century to describe a device worn to protect the teeth and gums from injury, primarily during sports.

namespace
Example:
  • Before stepping onto the court, the basketball player inserted a bright green mouthguard into his mouth to protect his teeth from injury.

    Trước khi bước vào sân, cầu thủ bóng rổ đã nhét một miếng bảo vệ răng màu xanh lá cây sáng vào miệng để bảo vệ răng khỏi bị thương.

  • The soccer player held the chewy blue mouthguard in her mouth as she braced for the penalty kick, ensuring her teeth remained safe during the high-impact game.

    Cầu thủ bóng đá ngậm miếng bảo vệ răng màu xanh trong miệng khi chuẩn bị cho quả đá phạt đền, đảm bảo răng của cô được an toàn trong suốt trận đấu có tác động mạnh.

  • The Olympic boxer carefully placed her red mouthguard into her mouthguard case after her intense training session, knowing it was crucial to prevent dental trauma in the ring.

    Nữ võ sĩ Olympic đã cẩn thận cất miếng bảo vệ răng màu đỏ vào hộp đựng sau buổi tập luyện cường độ cao, vì cô biết rằng điều này rất quan trọng để ngăn ngừa chấn thương răng trên võ đài.

  • The youth football team all wore white mouthguards during practice, helping to keep their teeth and gums safe while they honed their skills and built camaraderie.

    Tất cả đội bóng đá trẻ đều đeo dụng cụ bảo vệ miệng màu trắng trong suốt buổi tập, giúp bảo vệ răng và nướu trong khi rèn luyện kỹ năng và xây dựng tình đồng đội.

  • The hockey player blew air into the clear mouthguard before sliding it into place, cognizant that being without teeth during the next left-wing slap shot could be debilitating.

    Cầu thủ khúc côn cầu thổi khí vào miếng bảo vệ miệng trong suốt trước khi trượt nó vào đúng vị trí, nhận thức được rằng việc không có răng trong cú đánh tạt cánh trái tiếp theo có thể gây suy nhược.

  • The adolescent skateboarder's mouth was already equipped with a purple mouthguard while he raced down the ramp at the local skatepark, delighted by the freedom that skateboarding provided, but also by the protection it offered.

    Miệng của chàng trai trẻ chơi ván trượt đã được trang bị một miếng bảo vệ miệng màu tím khi anh chạy xuống dốc tại công viên trượt ván địa phương, thích thú vì sự tự do mà môn trượt ván mang lại, nhưng cũng vì sự bảo vệ mà nó mang lại.

  • The volleyball player selected a bright pink mouthguard from her bag before stepping onto the court for the championship match, hoping that her impenetrable protection would help her teammates to secure the win.

    Cầu thủ bóng chuyền đã chọn một miếng bảo vệ miệng màu hồng tươi từ túi của mình trước khi bước vào sân thi đấu trận chung kết, hy vọng rằng sự bảo vệ chắc chắn của cô sẽ giúp đồng đội giành chiến thắng.

  • The rugby player tried on his new mouthguard, savoring the sensation of the soft, pliable silicone shielding his teeth during the demanding tackle fest that is rugby.

    Cầu thủ bóng bầu dục này đã thử miếng bảo vệ miệng mới của mình, tận hưởng cảm giác mềm mại, dẻo dai của miếng silicon bảo vệ răng trong suốt trận đấu bóng bầu dục căng thẳng.

  • The young martial artist donned his green mouthguard and readied himself for the next opponent on the mat, prepared to execute his karate moves with full force while protecting his oral health.

    Võ sĩ trẻ đeo miếng bảo vệ miệng màu xanh lá cây và chuẩn bị cho đối thủ tiếp theo trên thảm đấu, chuẩn bị thực hiện các động tác karate với toàn lực trong khi vẫn bảo vệ sức khỏe răng miệng.

  • The gymnast's lips pouted as she inserted her purple mouthguard, her only thought to ensure that her dental structure would remain intact during her aerial acrobatics routines on the balance beam and bars.

    Đôi môi của vận động viên thể dục dụng cụ cong lên khi cô ấy đeo miếng bảo vệ miệng màu tím vào, suy nghĩ duy nhất của cô là đảm bảo cấu trúc răng của mình vẫn nguyên vẹn trong suốt quá trình biểu diễn nhào lộn trên không trên xà thăng bằng và xà đơn.

Related words and phrases

All matches