- The basketball player put on his gumshield before stepping onto the court to prevent any injuries to his teeth during the game.
Cầu thủ bóng rổ đeo miếng bảo vệ nướu trước khi bước vào sân để tránh bị thương răng trong khi chơi.
- For the boxer's training session, he ensured that his gumshield was securely in place to avoid any oral wounds during sparring.
Trong buổi tập luyện của võ sĩ, anh đảm bảo rằng miếng bảo vệ nướu được gắn chặt vào vị trí để tránh mọi vết thương ở miệng trong khi tập luyện.
- In soccer, the goalkeeper wore a gumshield as part of his protective equipment to safeguard his teeth against the force of the ball hitting his face.
Trong bóng đá, thủ môn phải đeo miếng bảo vệ nướu như một phần của thiết bị bảo vệ để bảo vệ răng khỏi lực của quả bóng đập vào mặt.
- The karate student inserted her gumshield before engaging in any sparring matches to shield her teeth against potential oral damages.
Nữ võ sĩ karate đã sử dụng miếng bảo vệ nướu trước khi tham gia bất kỳ trận đấu tập nào để bảo vệ răng khỏi những tổn thương tiềm ẩn ở miệng.
- The rugby player religiously wore his gumshield during practices and matches to protect his jaw and teeth from potential impacts.
Cầu thủ bóng bầu dục này luôn đeo miếng bảo vệ nướu trong suốt quá trình luyện tập và thi đấu để bảo vệ hàm và răng khỏi những tác động tiềm ẩn.
- Prior to playing a game of loose ball hockey, the hockey player always double-checked that his gumshield was secure to shield his teeth from potential collisions.
Trước khi chơi khúc côn cầu bóng rời, cầu thủ khúc côn cầu luôn kiểm tra kỹ xem miếng bảo vệ nướu của mình có chắc chắn để bảo vệ răng khỏi những va chạm tiềm ẩn hay không.
- The MMA fighter consistently wore his gumshield to safeguard his jaw and teeth against any injuries that could happen during grappling and striking.
Võ sĩ MMA này thường xuyên đeo miếng bảo vệ nướu để bảo vệ hàm và răng khỏi mọi chấn thương có thể xảy ra trong khi vật lộn và tấn công.
- The volleyball player frequently wore her gumshield during training and matches to shield her teeth against potential collisions with the ball.
Cầu thủ bóng chuyền này thường xuyên đeo miếng bảo vệ nướu trong quá trình tập luyện và thi đấu để bảo vệ răng khỏi những va chạm có thể xảy ra với bóng.
- The martial artist wore his gumshield during each competition and training session to protect his teeth against impacts that occur during sparring.
Người võ sĩ này đeo miếng bảo vệ nướu răng trong mỗi buổi thi đấu và tập luyện để bảo vệ răng khỏi những tác động xảy ra trong quá trình giao đấu.
- The figure skater wore a gumshield during her ice hockey games to guard her teeth against any potential oral wounds during scrums.
Vận động viên trượt băng nghệ thuật này đã đeo miếng bảo vệ nướu trong suốt trận đấu khúc côn cầu trên băng để bảo vệ răng khỏi mọi vết thương tiềm ẩn trong miệng khi giao tranh.