Người lái xe
/ˈməʊtərɪst//ˈməʊtərɪst/The word "motorist" arose in the early 20th century, a direct reflection of the burgeoning automobile industry. It combines "motor," referring to the engine that powered the new vehicles, with the "-ist" suffix that denotes a person associated with a particular activity or field. Initially, the term was likely coined as a more formal and descriptive alternative to "automobile driver" or simply "driver." Its adoption coincided with the increasing popularity and significance of automobiles in daily life.
Người lái xe thận trọng giảm tốc độ khi đến gần khu vực thi công.
Cảnh sát đã chặn người lái xe lại vì chạy quá tốc độ và lập biên bản phạt.
Người lái xe ra hiệu chuyển làn đường để thông báo ý định chuyển làn cho những người lái xe khác.
Người lái xe cẩn thận nhập vào đường cao tốc, kiểm tra gương và điểm mù.
Người lái xe hạ cửa sổ xuống để hỏi đường một người qua đường tốt bụng.
Người lái xe hiểu được tầm quan trọng của việc bảo dưỡng thường xuyên và thường xuyên mang xe đi bảo dưỡng.
Người lái xe giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước trong điều kiện mưa lớn, tuân thủ theo quy tắc ba giây.
Người lái xe di chuyển qua dòng xe cộ đông đúc trong thành phố bằng cách sử dụng thiết bị GPS và tránh giờ cao điểm.
Người lái xe chú ý đến đèn xanh và tăng tốc một cách nhẹ nhàng, sau đó dừng lại ở đèn đỏ.
Người lái xe đã tuân thủ tốc độ giới hạn và lái xe có trách nhiệm, ưu tiên sự an toàn của bản thân và những người tham gia giao thông khác.