Definition of monism

monismnoun

chủ nghĩa nhất nguyên

/ˈmɒnɪzəm//ˈmɑːnɪzəm/

The word "monism" has its roots in ancient Greek and Latin. The Greek prefix "mon-" means "one" or "alone", and the suffix "-ism" denotes a doctrine or a theory. In the context of philosophy, monism refers to a metaphysical or ontological theory that posits the fundamental unity or oneness of all existence. The term "monism" was first coined in the 16th century by German philosopher Johann Jakob Brucker, who used it to describe the philosophical ideology of ancient philosophers such as Parmenides and Heraclitus, who believed that reality is ultimately one and indivisible. Over time, monism has evolved to encompass various philosophical perspectives, including monistic theologies, which assert the unity of god and the world, and philosophical systems that unify subjective and objective reality.

Summary
typedanh từ
meaningNhất Nguyên luận
namespace
Example:
  • Monism is a philosophical view that asserts the existence of only one ultimate substance or reality.

    Chủ nghĩa nhất nguyên là quan điểm triết học khẳng định sự tồn tại của chỉ một thực thể hoặc thực tại tối hậu.

  • The advocates of monism argue that all apparent phenomena can be explained as manifestations of this single reality.

    Những người ủng hộ thuyết nhất nguyên cho rằng mọi hiện tượng rõ ràng đều có thể được giải thích như là biểu hiện của thực tại duy nhất này.

  • In monist systems, the distinction between subject and object, mind and matter, disappears as they are regarded as different aspects or modes of the fundamental reality.

    Trong các hệ thống nhất nguyên, sự phân biệt giữa chủ thể và khách thể, tinh thần và vật chất biến mất vì chúng được coi là những khía cạnh hoặc phương thức khác nhau của thực tại cơ bản.

  • Evolutionary monism posits that all life and mind emerge as the result of a unifying evolutionary force.

    Thuyết nhất nguyên tiến hóa cho rằng mọi sự sống và tâm trí đều xuất hiện như là kết quả của một lực tiến hóa thống nhất.

  • Some religious traditions, like Advaita Vedanta in Hinduism or certain schools of Buddhism, strive for monist enlightenment where there is no distinction between the individual and the Absolute.

    Một số truyền thống tôn giáo, như Advaita Vedanta trong Ấn Độ giáo hoặc một số trường phái Phật giáo, hướng tới sự giác ngộ nhất nguyên, trong đó không có sự phân biệt giữa cá nhân và Tuyệt đối.

  • In contrast, substance monisms limit the ultimate substance to a single material substance or a single immaterial substance.

    Ngược lại, thuyết nhất nguyên thực thể giới hạn thực thể cuối cùng thành một thực thể vật chất duy nhất hoặc một thực thể phi vật chất duy nhất.

  • Idealist monisms, like Plato's theory of Forms or Berkeley's idealism, hold that the ultimate reality is purely mental, and our material world is an illusion.

    Chủ nghĩa nhất nguyên duy tâm, như thuyết Hình thức của Plato hay chủ nghĩa duy tâm của Berkeley, cho rằng thực tại tối thượng hoàn toàn là tinh thần, và thế giới vật chất của chúng ta chỉ là ảo ảnh.

  • Dynamic monisms, like Whitehead's process philosophy, instead of a single fundamental reality in a static state, sees the universe as a dynamic process of events.

    Chủ nghĩa nhất nguyên động, giống như triết lý quá trình của Whitehead, thay vì một thực tại cơ bản duy nhất ở trạng thái tĩnh, coi vũ trụ là một quá trình động của các sự kiện.

  • David Hume's skepticism about egohood or the self led some interpretations to view his philosophy as a skeptical monism.

    Sự hoài nghi của David Hume về bản ngã hoặc bản ngã đã dẫn đến một số cách giải thích coi triết học của ông là chủ nghĩa nhất nguyên hoài nghi.

  • Science, metaphysics, and religion continue to debate the merits of adopting monism as a comprehensive worldview.

    Khoa học, siêu hình học và tôn giáo vẫn tiếp tục tranh luận về giá trị của việc áp dụng thuyết nhất nguyên như một thế giới quan toàn diện.