Definition of mommy

mommynoun

mẹ ơi

/ˈmɒmi//ˈmɑːmi/

The origin of the word "mommy" is not well-documented, but it is believed to have emerged in the mid-19th century in the United States. During this time, children often referred to their mothers as "mama" or "momma," and the spelling "mommy" may have evolved as a more affectionate or informal variant. One possible source of the word "mommy" is the Romani language, which was spoken by nomadic groups of people who lived in Europe and the Middle East. Romani people used the word "momma" to refer to their mother, and it's possible that this word was borrowed by English-speaking children who interacted with Romani people. By the early 20th century, "mommy" had become a common term of endearment for mothers in American English, and it has remained so to this day. Despite its uncertain origins, "mommy" has become an iconic and affectionate term in many cultures around the world.

Summary
typedanh từ
meaningmẹ (cũng) mummy
namespace
Example:
  • My toddler crawls over to me every morning and says, "Good morning, mommy!"

    Mỗi sáng, con tôi đều bò đến bên tôi và nói: "Chào buổi sáng, mẹ!"

  • After a long day at work, I can't wait to hear my baby's joyful coos and see the smile on my mommy's face.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi rất mong được nghe tiếng bi bô vui vẻ của con và nhìn thấy nụ cười trên khuôn mặt mẹ.

  • My mommy is the best cook in the world! Her homemade lasagna is simply divine.

    Mẹ tôi là người nấu ăn giỏi nhất thế giới! Món lasagna tự làm của mẹ thực sự tuyệt vời.

  • My mommy reminds me to brush my teeth every night before bed.

    Mẹ tôi nhắc tôi đánh răng mỗi tối trước khi đi ngủ.

  • No matter how busy my mommy is, she always finds time to read me a bedtime story.

    Dù mẹ tôi có bận rộn đến đâu, bà vẫn luôn dành thời gian đọc truyện cho tôi nghe trước khi đi ngủ.

  • Whenever I'm feeling sick, my mommy knows exactly what to do to make me feel better.

    Bất cứ khi nào tôi cảm thấy không khỏe, mẹ tôi biết chính xác phải làm gì để tôi cảm thấy khỏe hơn.

  • My little one loves playing dress-up with her mommy's jewelry and accessories.

    Con gái nhỏ của tôi rất thích chơi trò hóa trang với đồ trang sức và phụ kiện của mẹ.

  • When my mommy takes me out to the park, I feel like the happiest child in the world.

    Khi mẹ đưa tôi ra công viên, tôi cảm thấy mình là đứa trẻ hạnh phúc nhất thế giới.

  • My mommy's love and support have been the biggest sources of strength for me during tough times.

    Tình yêu thương và sự ủng hộ của mẹ là nguồn sức mạnh lớn nhất của tôi trong những thời điểm khó khăn.

  • My mommy's arms are my safe haven, where I can rest and feel secure.

    Vòng tay của mẹ là nơi trú ẩn an toàn của tôi, nơi tôi có thể nghỉ ngơi và cảm thấy an toàn.

Related words and phrases