Definition of momma

mommanoun

mẹ ơi

/ˈmɒmə//ˈmɑːmə/

The term "momma" is a colloquialism that has its roots in African American Vernacular English (AAVE). The word "ma" or "mama" has been used in various forms since the 16th century to refer to a mother figure. However, the modern usage of "momma" as a term of affection and endearment is believed to have originated in the southern United States, particularly during the Great Migration of African Americans from the rural South to urban centers during the early 20th century. In AAVE, "momma" is often used to affectionately address a mother or a maternal figure, and can also be used to express respect or admiration. The term has gained widespread acceptance and is now commonly used in many parts of the United States, particularly in informal settings such as among friends and family. Despite its colloquial nature, "momma" has become an integral part of American cultural linguistic heritage.

Summary
type danh từ: (mama)
meaninguây khyếm mẹ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân
type danh từ, số nhiều mammae
meaning(giải phẫu) v
namespace
Example:
  • Lily clung tightly to her momma's hand as they crossed the busy street.

    Lily bám chặt vào tay mẹ khi họ băng qua con phố đông đúc.

  • "Momma, what's for dinner tonight?" asked Jake as he walked into the kitchen.

    "Mẹ ơi, tối nay ăn gì thế?" Jake hỏi khi bước vào bếp.

  • "Momma, can I borrow your car to run some errands?" requested Sarah, hoping her mother wouldn't say no.

    "Mẹ ơi, con có thể mượn xe của mẹ để chạy vài việc vặt được không?" Sarah hỏi, hy vọng mẹ sẽ không từ chối.

  • Emma's momma offered her a soft, comforting hug when she came home from work looking tired and stressed.

    Mẹ của Emma đã ôm cô bé thật nhẹ nhàng và an ủi khi cô bé đi làm về với vẻ mệt mỏi và căng thẳng.

  • Tom's momma always made the best apple pie in the world, and he couldn't resist stopping by for a slice when he was in town.

    Mẹ của Tom luôn làm món bánh táo ngon nhất thế giới và anh không thể cưỡng lại việc ghé qua đây để mua một miếng khi về thị trấn.

  • Rosa's little daughter giggled as she climbed onto her momma's lap for a story before bed.

    Con gái nhỏ của Rosa cười khúc khích khi trèo lên đùi mẹ để nghe kể chuyện trước khi đi ngủ.

  • "Momma, look at me!" shouted Max as he struck a fancy dance pose, hoping to impress his mother.

    "Mẹ ơi, nhìn con này!" Max hét lên khi thực hiện một tư thế nhảy cầu kỳ, hy vọng sẽ gây ấn tượng với mẹ mình.

  • Chloe's momma scolded her gently for leaving her toys strewn around the house.

    Mẹ của Chloe đã nhẹ nhàng mắng cô bé vì đã vứt đồ chơi bừa bãi khắp nhà.

  • Mike's momma handed him a cold glass of lemonade as he sat down on the porch swing.

    Mẹ của Mike đưa cho cậu một cốc nước chanh lạnh khi cậu ngồi xuống xích đu ở hiên nhà.

  • "Momma, I'm proud of you," said Marcus with a smile, as he watched his mother's dance recital with pride and appreciation.

    "Mẹ ơi, con tự hào về mẹ lắm", Marcus mỉm cười nói khi xem buổi biểu diễn khiêu vũ của mẹ với niềm tự hào và trân trọng.

Related words and phrases

All matches