Definition of mocker

mockernoun

người chế nhạo

/ˈmɒkə(r)//ˈmɑːkər/

The term "mocker" comes from the Middle English word "mochen," which means "to make fun of" or "to deride." The word "mocker" can be traced back to the early 1400s when it first appeared in written English. At its core, a mocker is someone who enjoys poking fun at others, often in a deliberate and unkind way. This may be done through jokes, teasing, or sarcasm. In some cases, mockery can be a form of bullying or harassment, which can have serious negative consequences for the person being mocked. The word "mocker" has evolved over time, and its meaning has come to encompass a range of different behaviors. For example, in some contexts, a mocker might be seen as a person who parodies or imitates something, often in a way that is lighthearted or humorous. In a literary context, the term may also refer to a character in a story who takes pleasure in ridiculing or making fun of others. This can be a useful dramatic device, as it allows the audience or reader to see the character's flaws more clearly and appreciate the contrast between their behavior and that of more sympathetic or likable characters. Overall, the word "mocker" highlights the negative aspects of certain types of humor and social interaction, emphasizing the importance of treating others with kindness, respect, and empathy.

Summary
type danh từ
meaningngười hay chế nhạo, người hay nhạo báng
meaningngười nhại, người giả làm
namespace
Example:
  • The comedian's use of sarcasm and satire made him a notorious mocker of modern-day politics.

    Việc sử dụng giọng điệu mỉa mai và châm biếm của diễn viên hài này khiến ông trở thành người chế giễu khét tiếng về chính trị hiện đại.

  • The writer's mocking tone in the essay sparked heated debates and criticism from some readers who found his commentary unfairly critical.

    Giọng điệu chế giễu của tác giả trong bài luận đã gây ra những cuộc tranh luận gay gắt và chỉ trích từ một số độc giả vì họ cho rằng bình luận của ông mang tính chỉ trích một cách không công bằng.

  • The director's portrayal of the character as a mockery of traditional American values ignited a strong reaction from viewers who found the depiction disrespectful.

    Việc đạo diễn miêu tả nhân vật này như một sự chế giễu các giá trị truyền thống của Mỹ đã gây ra phản ứng mạnh mẽ từ người xem vì cho rằng cách miêu tả này là thiếu tôn trọng.

  • The critic's mockery of the production's set design left the audience divided, with some finding his remarks amusing and others taking offense.

    Việc nhà phê bình chế giễu thiết kế bối cảnh của vở diễn đã khiến khán giả chia thành hai phe, một số người thấy phát biểu của ông buồn cười, số khác lại cảm thấy bị xúc phạm.

  • The film's mockery of the legal system was both thrilling and thought-provoking, leaving viewers to ponder the limits of due process.

    Sự chế giễu hệ thống pháp luật của bộ phim vừa ly kỳ vừa gợi nhiều suy nghĩ, khiến người xem phải suy ngẫm về những giới hạn của quy trình tố tụng hợp pháp.

  • The comedian's unrelenting mockery of social media trends has garnered him a large following online, as people appreciate his witty commentary on the absurdity of online culture.

    Việc nghệ sĩ hài liên tục chế giễu các xu hướng truyền thông xã hội đã giúp anh có được lượng người theo dõi lớn trực tuyến, vì mọi người đánh giá cao những bình luận dí dỏm của anh về sự phi lý của văn hóa trực tuyến.

  • The author's mocking language in the memoir had readers both laughing and cringing, as they recognized elements of their own experiences in his humorous anecdotes.

    Ngôn ngữ chế giễu của tác giả trong hồi ký khiến người đọc vừa cười vừa rùng mình, vì họ nhận ra những yếu tố trong trải nghiệm của chính mình trong những giai thoại hài hước của ông.

  • The politician's mockery of his opponent's platform fell flat with the audience, as he failed to deliver the barbs with sufficient humor and charm.

    Sự chế giễu của chính trị gia này đối với cương lĩnh của đối thủ đã không được khán giả đón nhận, vì ông không đưa ra được những lời chỉ trích đủ hài hước và quyến rũ.

  • The history professor's bold mockery of popular historical theories in his lectures thrilled his students and challenged them to think critically about traditional narratives.

    Sự chế giễu táo bạo của giáo sư lịch sử về các lý thuyết lịch sử phổ biến trong bài giảng của mình đã khiến sinh viên thích thú và thách thức họ suy nghĩ nghiêm túc về các câu chuyện truyền thống.

  • The satirist's mockery of the cultural elite earned him a reputation as a fearless truth-teller, but also attracted potent criticism from those he targeted as out-of-touch elitists.

    Sự chế giễu của nhà văn châm biếm đối với giới tinh hoa văn hóa đã mang lại cho ông danh tiếng là người nói lên sự thật không sợ hãi, nhưng cũng thu hút sự chỉ trích mạnh mẽ từ những người mà ông coi là giới tinh hoa lạc hậu.