khoáng vật học
/ˌmɪnərəˈlɒdʒɪkl//ˌmɪnərəˈlɑːdʒɪkl/The term "mineralogical" derives from the Greek words "minera," meaning "mine," and "logos," meaning "study" or "knowledge." In ancient times, minerals were primarily found in mines, so the study of minerals was closely associated with the field of mining. However, as our understanding of the natural world expanded, the study of minerals came to encompass more than just their practical uses. Mineralogical scientists continue to explore the physical, chemical, and geometric properties of minerals, as well as their geological origins and formation processes, in order to gain a deeper understanding of our planet and its resources.
Thành phần khoáng vật của khối đá này cho thấy nó được hình thành trong môi trường núi lửa.
Nhà địa chất đã kiểm tra hàm lượng khoáng vật trong đất để xác định xem nó có chứa bất kỳ khoáng chất có giá trị nào không.
Bộ sưu tập khoáng vật học của bảo tàng chứa nhiều mẫu vật quý hiếm từ khắp nơi trên thế giới.
Phân tích khoáng vật học của thiên thạch đã cung cấp những hiểu biết mới về thành phần của không gian vũ trụ.
Tính chất khoáng vật của thạch anh được sử dụng trong sản xuất chất bán dẫn và tinh thể đồng hồ.
Đặc điểm khoáng vật học của đá biến chất cho thấy nó đã chịu nhiệt độ và áp suất cao.
Các kỹ thuật khoáng vật học được sử dụng trong nghiên cứu này cho phép các nhà khoa học xác định được các khoáng chất mới chưa từng được phát hiện trước đây.
Kết quả kiểm tra khoáng vật học cho thấy loại đá này được cấu thành từ cả khoáng vật nguyên sinh và khoáng vật thứ sinh.
Phân tích khoáng vật học cho thấy mỏ này chứa hàm lượng đồng cao hơn so với suy nghĩ trước đây.
Khảo sát khoáng vật học của khu vực này cho phép đánh giá chính xác hơn tiềm năng địa chất của nó.
All matches