Definition of metonymy

metonymynoun

phép ẩn dụ

/məˈtɒnəmi//məˈtɑːnəmi/

The word "metonymy" comes from the Greek words "meta" meaning "beside" or "near" and "onuma" meaning "name". This etymology reflects the linguistic phenomenon of metonymy, where a word is replaced by a word that is associated with it or closely related to it, often in a figurative sense. In classical rhetoric, metonymy was considered a figure of speech where a word was substituted with another word or phrase that was closely connected to it, but not similar in meaning. For example, calling a "White House" a "Washington" (the president's name) is an example of metonymy, as both words are associated with the seat of government. The term "metonymy" was first coined in the 17th century, and since then, it has become a fundamental concept in linguistics, literature, and communication studies.

Summary
type danh từ
meaning(văn học) hoán dụ
namespace
Example:
  • The company's CEO, Mary Smith, is often used as a metonymy to refer to the entire organization.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty, Mary Smith, thường được dùng như một phép ẩn dụ để chỉ toàn bộ tổ chức.

  • The White House, as a metonymy for the U.S. Government, has announced a new policy change.

    Nhà Trắng, tượng trưng cho Chính phủ Hoa Kỳ, đã công bố một thay đổi chính sách mới.

  • The term Silicon Valley is a metonymy for the high-tech industry and startup culture in California's Bay Area.

    Thuật ngữ Thung lũng Silicon là phép ẩn dụ cho ngành công nghiệp công nghệ cao và văn hóa khởi nghiệp ở Vùng Vịnh California.

  • In sports, a team's jersey or stadium can be used as a metonymy to refer to the entire team.

    Trong thể thao, áo đấu hoặc sân vận động của một đội có thể được dùng như một phép ẩn dụ để chỉ toàn bộ đội.

  • Madonna's music videos and stage outfits have become metonymies for the pop icon herself.

    Các video ca nhạc và trang phục biểu diễn của Madonna đã trở thành ẩn dụ cho chính biểu tượng nhạc pop này.

  • Vermont maple syrup is often used as a metonymy for the state's agriculture industry.

    Xi-rô cây phong Vermont thường được dùng như một ẩn dụ cho ngành nông nghiệp của tiểu bang này.

  • A news anchorman's face or signature catchphrase can be a metonymy for the entire newscast or television network.

    Khuôn mặt hoặc câu nói đặc trưng của người dẫn chương trình tin tức có thể là ẩn dụ cho toàn bộ bản tin hoặc mạng lưới truyền hình.

  • The phrase "big Apple" is a metonymy for New York City itself.

    Cụm từ "big Apple" là phép ẩn dụ cho chính thành phố New York.

  • The Statue of Liberty, as a metonymy for the United States of America, is a symbol of freedom and opportunity.

    Tượng Nữ thần Tự do, tượng trưng cho Hoa Kỳ, là biểu tượng của tự do và cơ hội.

  • The Kremlin in Moscow is frequently used as a metonymy for the Russian government and political system.

    Điện Kremlin ở Moscow thường được dùng như một phép ẩn dụ cho chính phủ và hệ thống chính trị của Nga.