Definition of methane

methanenoun

mêtan

/ˈmiːθeɪn//ˈmeθeɪn/

The word "methane" originates from the Greek words "méthē" meaning "alcohol" and "hánē" meaning "earth" or "stone". This naming convention was due to the discovery of methane in natural gas deposits and its similarity to the chemical properties of ethanol, an alcohol. In the late 18th century, the Italian chemist Alessandro Volta first isolated and characterized methane, and it was later recognized as a distinct chemical compound. The name "methane" was formally adopted in the early 19th century. Today, methane is widely known as a major component of natural gas and a significant contributor to global greenhouse gas emissions.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) Metan
namespace
Example:
  • Methane is a potent greenhouse gas that traps heat in the Earth's atmosphere, contributing to global warming.

    Mê-tan là một loại khí nhà kính mạnh có tác dụng giữ nhiệt trong bầu khí quyển của Trái Đất, góp phần gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • The natural gas that is extracted from the ground contains a high concentration of methane, which is then processed to produce energy for homes and industry.

    Khí đốt tự nhiên được khai thác từ lòng đất có chứa nồng độ mê-tan cao, sau đó được xử lý để sản xuất năng lượng cho hộ gia đình và công nghiệp.

  • There have been reports of methane seeping into drinking water supplies due to fracking, causing health and safety concerns for local communities.

    Có báo cáo về việc khí mê-tan rò rỉ vào nguồn cung cấp nước uống do hoạt động khai thác khí đá phiến, gây ra mối lo ngại về sức khỏe và an toàn cho cộng đồng địa phương.

  • Methane is generated by the decomposition of organic matter in landfills, which is why these areas are known sources of the gas.

    Khí mê-tan được tạo ra từ quá trình phân hủy chất hữu cơ trong bãi chôn lấp, đó là lý do tại sao những khu vực này được biết đến là nguồn phát sinh khí này.

  • Researchers have found that the melting of permafrost in the Arctic releases significant amounts of methane into the atmosphere, potentially exacerbating climate change.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng sự tan chảy của lớp đất đóng băng vĩnh cửu ở Bắc Cực giải phóng một lượng lớn khí mê-tan vào khí quyển, có khả năng làm trầm trọng thêm tình trạng biến đổi khí hậu.

  • Methane emissions from livestock farming contribute to the problem of food waste as cows and other animals produce large amounts of methane-rich manure.

    Khí mê-tan thải ra từ chăn nuôi góp phần gây ra vấn đề lãng phí thực phẩm vì bò và các loài động vật khác thải ra một lượng lớn phân giàu mê-tan.

  • Some safety regulations require the presence of sensors to detect methane gas leaks in enclosed spaces like mines and confined storage areas.

    Một số quy định về an toàn yêu cầu phải có cảm biến để phát hiện rò rỉ khí mê-tan trong không gian kín như mỏ và khu vực lưu trữ hạn chế.

  • The use of natural gas as a fuel source for transportation will potentially reduce the release of carbon dioxide and other greenhouse gases into the environment, thanks to its lower carbon content compared to traditional fuels like gasoline and diesel.

    Việc sử dụng khí đốt tự nhiên làm nguồn nhiên liệu cho giao thông vận tải có khả năng làm giảm lượng khí carbon dioxide và các khí nhà kính khác thải ra môi trường nhờ hàm lượng carbon thấp hơn so với các loại nhiên liệu truyền thống như xăng và dầu diesel.

  • Methane is a colorless and odorless gas, making it challenging to detect without specialized equipment or instruments.

    Mê-tan là một loại khí không màu, không mùi, khiến việc phát hiện nó trở nên khó khăn nếu không có thiết bị hoặc dụng cụ chuyên dụng.

  • The combustion of natural gas results in the emission of carbon dioxide as well as methane, making it an imperfect but still preferred option to other fossil fuels with higher carbon content.

    Quá trình đốt cháy khí tự nhiên sẽ thải ra carbon dioxide cũng như methane, khiến nó trở thành lựa chọn không hoàn hảo nhưng vẫn được ưa chuộng hơn so với các nhiên liệu hóa thạch khác có hàm lượng carbon cao hơn.