Definition of methadone

methadonenoun

thuốc methadone

/ˈmeθədəʊn//ˈmeθədəʊn/

The word "methadone" derives from a combination of two Greek words: "metha," meaning wine, and "one," signifying production. This name was coined by German chemist Max Bockmühl in 1947 when he synthesized the compound, originally intending to produce a new derivative of morphine. However, methadone's unique properties, including its ability to reduce withdrawal symptoms in addicts, led to its adoption as a medication in the treatment of opioid dependence in the 1960s. Today, methadone is a crucial component in opioid substitution therapy, helping individuals manage cravings, prevent overdose, and ultimately, facilitate their journey to recovery.

Summary
typedanh từ
meaningthuốc ngủ gây tê (thay cho morphin hoặc heroin)
namespace
Example:
  • The addiction treatment center has started utilizing methadone as a controlled substitute medication to help patients manage their opioid cravings.

    Trung tâm điều trị nghiện đã bắt đầu sử dụng methadone như một loại thuốc thay thế có kiểm soát để giúp bệnh nhân kiểm soát cơn thèm opioid.

  • The methadone maintenance program for opioid addiction has been proven to reduce criminal activity and improve the overall health and wellbeing of patients.

    Chương trình duy trì bằng methadone cho chứng nghiện opioid đã được chứng minh là có tác dụng làm giảm hoạt động tội phạm và cải thiện sức khỏe tổng thể cũng như hạnh phúc của bệnh nhân.

  • The patient has been on methadone therapy for several months now, and has reported a significant decrease in illicit drug use and related health issues.

    Bệnh nhân đã điều trị bằng methadone trong nhiều tháng nay và cho biết đã giảm đáng kể tình trạng sử dụng ma túy bất hợp pháp và các vấn đề sức khỏe liên quan.

  • Although methadone is a lifesaving medication for opioid addiction, it can also be dangerous when abused or misused.

    Mặc dù methadone là loại thuốc cứu cánh cho chứng nghiện opioid, nhưng nó cũng có thể nguy hiểm khi bị lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích.

  • The dosage of methadone must be closely monitored by a qualified healthcare provider to ensure it is safely and effectively managing the patient's symptoms.

    Liều lượng methadone phải được theo dõi chặt chẽ bởi một nhân viên y tế có trình độ để đảm bảo thuốc có thể kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân một cách an toàn và hiệu quả.

  • The patient has successfully completed the methadone detoxification process and is now in recovery, thanks to the comprehensive addiction treatment program.

    Bệnh nhân đã hoàn thành thành công quá trình cai nghiện methadone và hiện đang trong quá trình phục hồi nhờ vào chương trình điều trị nghiện toàn diện.

  • Alcohol should not be consumed during methadone therapy, as it can interact with the medication and cause negative side effects or overdose.

    Không nên sử dụng rượu trong quá trình điều trị bằng methadone vì nó có thể tương tác với thuốc và gây ra tác dụng phụ tiêu cực hoặc quá liều.

  • The ongoing use of methadone should be considered a long-term management strategy for opioid addiction rather than a quick fix.

    Việc sử dụng methadone liên tục nên được coi là chiến lược quản lý lâu dài tình trạng nghiện opioid chứ không phải là giải pháp tạm thời.

  • The methadone clinic offers group counseling and support services in addition to medication-assisted treatment to help patients address the underlying causes of their addiction.

    Phòng khám methadone cung cấp dịch vụ tư vấn nhóm và hỗ trợ ngoài phương pháp điều trị hỗ trợ bằng thuốc để giúp bệnh nhân giải quyết nguyên nhân cơ bản gây ra chứng nghiện của họ.

  • The patient has been attending weekly therapy sessions as part of their methadone treatment program to learn coping skills and develop a relapse prevention plan.

    Bệnh nhân đã tham gia các buổi trị liệu hàng tuần như một phần của chương trình điều trị bằng methadone để học các kỹ năng đối phó và xây dựng kế hoạch phòng ngừa tái nghiện.