Definition of menhir

menhirnoun

menhir

/ˈmenhɪə(r)//ˈmenhɪr/

The term "menhir" originated in the Breton language, spoken in the region of Brittany, France. It comes from a combination of two Breton words: "men" meaning stone, and "hir" meaning long or standing. Menhirs were standing stones typically used in Neolithic and Bronze Age sites, and the etymology of their name reflects the ancient cultural significance of these monolithic structures. Menhirs can be found throughout Western Europe, particularly in Brittany, where they have become an iconic part of the region's cultural heritage. Today, their origins and purpose are subject to ongoing scholarly debate, but their enigmatic presence continues to inspire fascination and interpretation among historians, archaeologists, and the general public alike.

Summary
typedanh từ
meaningđá dài dựng đứng thẳng
namespace
Example:
  • Near the ancient burial mound, there stands a majestic menhir that has been a landmark for centuries.

    Gần gò chôn cất cổ xưa có một cột đá menhir hùng vĩ đã trở thành một địa danh trong nhiều thế kỷ.

  • The menhir in the village square is a symbol of the area's history and cultural heritage.

    Cột đá ở quảng trường làng là biểu tượng của lịch sử và di sản văn hóa của khu vực.

  • The menhir's tall granite structure contrasts the lush green landscape around it, creating a picturesque scene.

    Cấu trúc đá granit cao lớn của menhir tạo nên sự tương phản với cảnh quan xanh tươi xung quanh, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ.

  • Although its purpose is uncertain, the menhir's presence near the stone circle suggests it may have had some spiritual significance in the past.

    Mặc dù mục đích của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng sự hiện diện của menhir gần vòng tròn đá cho thấy nó có thể có ý nghĩa tâm linh nào đó trong quá khứ.

  • Researchers speculate that the menhir may have served as a marker for sacrificial offerings or religious rituals.

    Các nhà nghiên cứu suy đoán rằng menhir có thể được dùng làm vật đánh dấu cho lễ vật hiến tế hoặc nghi lễ tôn giáo.

  • The menhir, a prehistoric monument, is an intriguing remnant of an era that preceded our own.

    Menhir, một di tích thời tiền sử, là tàn tích hấp dẫn của một kỷ nguyên trước thời đại của chúng ta.

  • The menhir bears intricate carvings and symbols that serve as a testimony to the creativity and craftsmanship of the ancient people.

    Đá menhir có những chạm khắc và biểu tượng phức tạp, là minh chứng cho sự sáng tạo và tay nghề thủ công của người xưa.

  • The menhir, a silent sentinel, still stands tall, a testament to the enduring resilience of human history.

    Cột đá Menhir, một người lính gác thầm lặng, vẫn đứng sừng sững, minh chứng cho sức bền bỉ của lịch sử loài người.

  • The menhir, with its towering stature, evokes a sense of awe and curiosity in all those who behold it.

    Cột đá Menhir với chiều cao khổng lồ gợi lên cảm giác kính sợ và tò mò cho tất cả những ai nhìn thấy nó.

  • The menhir remains a source of pride and reverence for the community, a link to their ancient past.

    Menhir vẫn là niềm tự hào và sự tôn kính của cộng đồng, là sợi dây liên kết với quá khứ xa xưa của họ.