Definition of honeydew melon

honeydew melonnoun

dưa lê

/ˌhʌnidjuː ˈmelən//ˌhʌniduː ˈmelən/

The word "honeydew melon" derives from two distinct Old English roots - "huney" meaning honey, and "du" meaning dew. The melon's name alludes to the sugar-rich substance that falls from trees after an insect, such as an aphid or scales insect, has ingested the sap and then excretes it onto the ground below. The aphids' waste, also known as "honeydew", shares a resemblance in color and texture to the interior of the honeydew melon, and this association was likely the inspiration for its name. The term "melon" itself comes from the Greek word "μηλον" (melon) meaning fruit, which is believed to be a reference to the ancient city of Malos (Μάλος) located in Crete where cultivated melons were first grown. Over time, the term "honeydew melon" has been applied to a specific variety of melon known for its sweetness and delicious flavor, but it continues to communicate a sense of the dewy, honey-like quality of the sugary substance left by insects on plants and trees.

namespace
Example:
  • She sliced a juicy honeydew melon for the summer barbecue, and we all savored its sweetness.

    Cô ấy thái một quả dưa lưới mọng nước cho bữa tiệc nướng mùa hè và tất cả chúng tôi đều thưởng thức vị ngọt của nó.

  • The ripe honeydew melon seemed irresistible to the bees, who often colonized its surface.

    Quả dưa lưới chín có vẻ hấp dẫn không thể cưỡng lại đối với những chú ong thường trú ngụ trên bề mặt quả dưa.

  • The tangy scent of honeydew melon lingered on my hands after I finished cutting it.

    Mùi thơm chua chua của dưa lưới còn vương lại trên tay tôi sau khi tôi cắt xong.

  • The fruit bowl on the kitchen counter was bursting with colorful treats, including a lush honeydew melon.

    Bát đựng trái cây trên bệ bếp tràn ngập những món ăn đầy màu sắc, bao gồm cả một quả dưa lưới tươi tốt.

  • She couldn't resist the temptation of biting into the crisp flesh of the honeydew melon, its subtle sweetness melting on her tongue.

    Cô không thể cưỡng lại sự cám dỗ cắn vào phần thịt giòn tan của quả dưa lưới, vị ngọt nhẹ tan chảy trên đầu lưỡi.

  • The honeydew melon's delicate green skin was a perfect contrast to the sunshine yellow flesh inside.

    Lớp vỏ xanh mỏng manh của dưa lê tạo nên sự tương phản hoàn hảo với phần thịt màu vàng rực rỡ bên trong.

  • I cut a thick slice of honeydew melon, cooling it with a spoon as I ate it to savor its refreshing flavor.

    Tôi cắt một lát dưa lưới dày, dùng thìa làm mát khi ăn để thưởng thức hương vị tươi mát của nó.

  • He requested a side of honeydew melon with vanilla ice cream for his post-dinner dessert.

    Anh ấy yêu cầu một đĩa dưa lưới kèm kem vani cho món tráng miệng sau bữa tối.

  • The farmers' market was selling perfectly ripe honeydew melons at an unbeatable price, making it an ideal choice for adding a healthy touch to my diet.

    Chợ nông sản đang bán dưa lưới chín hoàn hảo với mức giá không thể cạnh tranh hơn, khiến đây trở thành lựa chọn lý tưởng để bổ sung thêm một chút lành mạnh vào chế độ ăn uống của tôi.

  • Incorporating honeydew melon in my green smoothie gave it a delightfully smooth texture and a natural sweetness.

    Thêm dưa lưới vào sinh tố xanh của tôi sẽ mang lại cho nó kết cấu mịn màng tuyệt vời và vị ngọt tự nhiên.