Definition of melanoma

melanomanoun

u hắc tố

/ˌmeləˈnəʊmə//ˌmeləˈnəʊmə/

The word "melanoma" originates from the Greek words "melas," meaning "black," and "oma," meaning "tumor." In medical terminology, a melanoma is a type of skin cancer that forms from the pigment-producing cells called melanocytes. The term was first coined by French physician Jean-Louis-Marc-Athanase Berthelot in 1802. Berthelot used the term to describe a rare and aggressive form of skin cancer that he observed in several patients. Over time, the term "melanoma" has become widely used to describe this particular type of skin cancer, which is typically characterized by the abnormal growth of melanocytes and can spread to other parts of the body if left untreated.

Summary
typedanh từ
meaningkhối u độc (hắc tố), khối u ác tính
namespace
Example:
  • After undergoing routine skin cancer screenings, the doctor detected early signs of melanoma on Jane's back, urging her to seek treatment immediately.

    Sau khi tiến hành kiểm tra ung thư da định kỳ, bác sĩ đã phát hiện những dấu hiệu ban đầu của bệnh ung thư hắc tố ở lưng của Jane, thúc giục cô phải đi điều trị ngay lập tức.

  • Months after surviving a close encounter with melanoma, Michael now regularly visits his dermatologist for annual checkups to monitor any new moles or irregularities on his skin.

    Nhiều tháng sau khi sống sót sau cuộc chạm trán với bệnh ung thư hắc tố, Michael hiện thường xuyên đến gặp bác sĩ da liễu để kiểm tra sức khỏe hàng năm nhằm theo dõi mọi nốt ruồi mới hoặc bất thường trên da.

  • The melanoma diagnosis didn't come as a complete surprise to Linda, who had previously had a mole removed for precautionary measures.

    Chẩn đoán mắc bệnh ung thư hắc tố không phải là điều hoàn toàn bất ngờ đối với Linda, vì trước đó cô đã cắt bỏ một nốt ruồi để phòng ngừa.

  • Adam's melanoma diagnosis sent shockwaves throughout his family, as his mother and grandmother had both passed away from the same skin cancer in recent years.

    Việc Adam được chẩn đoán mắc bệnh ung thư hắc tố đã gây chấn động toàn bộ gia đình anh, vì mẹ và bà của anh đều đã qua đời vì căn bệnh ung thư da tương tự trong những năm gần đây.

  • With the aid of targeted therapy, Carly's melanoma cells were gradually wiped out, leaving her cancer-free and hopeful for a bright future.

    Với sự hỗ trợ của liệu pháp nhắm mục tiêu, các tế bào ung thư hắc tố của Carly đã dần bị tiêu diệt, giúp cô thoát khỏi căn bệnh ung thư và tràn đầy hy vọng về một tương lai tươi sáng.

  • Sarah's melanoma was an aggressive form of the disease, advancing rapidly and requiring a combination of surgery, radiation, and chemotherapy to combat.

    Ung thư hắc tố của Sarah là một dạng bệnh ác tính, tiến triển nhanh chóng và đòi hỏi phải kết hợp phẫu thuật, xạ trị và hóa trị để điều trị.

  • Desperate to raise awareness about melanoma, Jackson started a charitable organization to promote regular melanoma screenings and encourage individuals to monitor their moles for any changes.

    Với mong muốn nâng cao nhận thức về bệnh ung thư hắc tố, Jackson đã thành lập một tổ chức từ thiện để thúc đẩy việc tầm soát ung thư hắc tố thường xuyên và khuyến khích mọi người theo dõi bất kỳ thay đổi nào trên nốt ruồi.

  • Kelly's melanoma diagnosis was a sobering reminder that even people with fair skin and no history of sunburns can develop skin cancer, underscoring the importance of sun protection.

    Chẩn đoán ung thư hắc tố của Kelly là lời nhắc nhở nghiêm túc rằng ngay cả những người có làn da trắng và không có tiền sử bị cháy nắng cũng có thể bị ung thư da, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chống nắng.

  • The melanoma patient support group brought Sharon a sense of solace and motivation, as she listened to other survivors share stories of successful treatments and coping strategies.

    Nhóm hỗ trợ bệnh nhân ung thư hắc tố đã mang lại cho Sharon cảm giác an ủi và động lực khi cô lắng nghe những người sống sót khác chia sẻ câu chuyện về các phương pháp điều trị thành công và chiến lược đối phó.

  • The melanoma surgery left Jennifer with a visible scar, a constant reminder of her battle with the disease and a symbol of the progress she has made in her fight against cancer.

    Ca phẫu thuật ung thư hắc tố để lại cho Jennifer một vết sẹo rõ ràng, là lời nhắc nhở thường trực về cuộc chiến chống lại căn bệnh của cô và là biểu tượng cho sự tiến bộ mà cô đã đạt được trong cuộc chiến chống lại căn bệnh ung thư.