Definition of medivac

medivacnoun

y tế

/ˈmedɪvæk//ˈmedɪvæk/

The word "medivac" is a shortened form of "medical evacuation," combining the words "medical" and "evacuation." It emerged during the Vietnam War, a time when airlifting wounded soldiers from the battlefield became crucial. While the term itself is a blend of two words, its origins lie in the urgent need for swift and safe evacuation of the injured. Today, "medivac" is widely used across various contexts, representing the critical role of medical evacuation in emergency situations.

namespace
Example:
  • The injured soldier was immediately medevac'd from the battlefield to the nearest military hospital.

    Người lính bị thương ngay lập tức được đưa khỏi chiến trường đến bệnh viện quân y gần nhất.

  • The pilot radioed for a medivac as the passenger suffered a serious medical emergency mid-flight.

    Phi công đã gọi vô tuyến để yêu cầu xe cứu thương vì hành khách gặp tình trạng cấp cứu nghiêm trọng giữa chuyến bay.

  • The team's captain requested a medivac helicopter to airlift the injured athlete off the field.

    Đội trưởng đội đã yêu cầu một chiếc trực thăng cứu thương để đưa vận động viên bị thương ra khỏi sân.

  • The medical staff at the remote outpost requested a medivac to transfer the critically ill patient to a higher level of care.

    Đội ngũ y tế tại tiền đồn xa xôi đã yêu cầu xe cứu thương đưa bệnh nhân nguy kịch đến nơi chăm sóc cao hơn.

  • The convoy was attacked by enemy forces, leaving several soldiers in need of urgent medical attention. A medivac was promptly requested to evacuate the wounded personnel.

    Đoàn xe bị quân địch tấn công, khiến một số binh lính cần được chăm sóc y tế khẩn cấp. Một xe cứu thương đã được yêu cầu di tản những người bị thương.

  • Due to inclement weather conditions, the medivac helicopter was unable to land in the region, and the injured patient had to be transported via ground ambulance to the nearest hospital.

    Do điều kiện thời tiết khắc nghiệt, trực thăng cứu thương không thể hạ cánh xuống khu vực này và bệnh nhân bị thương phải được xe cứu thương mặt đất vận chuyển đến bệnh viện gần nhất.

  • The pilot navigated the chopper skillfully through a maze of mountains and gorges to reach the remote location where a group of hikers were stranded, in need of a medivac.

    Người phi công đã điều khiển trực thăng một cách khéo léo qua mê cung núi non và hẻm núi để đến được địa điểm xa xôi nơi có một nhóm người đi bộ đường dài bị mắc kẹt và cần được sơ cứu.

  • The military medivac team was dispatched after receiving an emergency call from the rescue team report of a massive landslide that buried a group of miners in the mine shaft.

    Đội cứu thương quân sự đã được điều động sau khi nhận được cuộc gọi khẩn cấp từ đội cứu hộ báo cáo về một trận lở đất lớn đã chôn vùi một nhóm thợ mỏ trong hầm mỏ.

  • The search and rescue team used a sophisticated system of GPS and radio communication to locate and provide a medivac to the stranded hikers in the dense jungle terrain.

    Đội tìm kiếm và cứu nạn đã sử dụng hệ thống GPS và liên lạc vô tuyến hiện đại để xác định vị trí và cung cấp dịch vụ cứu thương cho những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt trong khu rừng rậm rạp.

  • The naval vessels requested a medivac for the injured sailor, who sustained serious injuries due to a freak accident in the middle of the ocean. The medivac team arrived as quickly as possible and transferred the wounded sailor to the nearby hospital.

    Các tàu hải quân đã yêu cầu xe cứu thương chở thủy thủ bị thương, người đã bị thương nghiêm trọng do một tai nạn bất ngờ giữa đại dương. Đội cứu thương đã đến nhanh nhất có thể và chuyển thủy thủ bị thương đến bệnh viện gần đó.

Related words and phrases

All matches