Definition of medevac

medevacnoun

sơ tán thương binh

/ˈmedɪvæk//ˈmedɪvæk/

The term "medevac" is an abbreviated form of the phrase "medical evacuation". Its origins can be traced back to the US military during the Korean War in the 1950s. At the time, the need for rapidly transporting injured soldiers to hospitals for medical treatment became increasingly apparent. As a result, the US Air Force introduced a specialized program to quickly evacuate injured soldiers from the battlefield to medical facilities. This program came to be known as "Medical Evacuation." As the term became commonly used, it was shortened to "medevac" to make it more concise and practical for communication during military operations. Along with "CAS" (Close Air Support) and "SEAD" (Suppression of Enemy Air Defenses), medevac is now part of a broader classification known as "MED" (Medical) missions. Today, medevac is not just restricted to military use as it has become a widely recognized term that represents the rapid transportation of injured or sick patients to appropriate medical facilities by a variety of modes, including helicopter, fixed-wing aircraft, and ground ambulance.

namespace
Example:
  • The injured soldier was promptly medevaced from the battlefield to a nearby military hospital for urgent medical treatment.

    Người lính bị thương đã nhanh chóng được đưa khỏi chiến trường đến bệnh viện quân y gần đó để điều trị y tế khẩn cấp.

  • The paramedics requested a medevac as soon as they arrived at the scene, realizing that the victim's injuries were too severe to be treated at the local hospital.

    Đội cứu thương đã yêu cầu chuyển bệnh nhân ngay khi đến hiện trường vì nhận thấy vết thương của nạn nhân quá nghiêm trọng để có thể điều trị tại bệnh viện địa phương.

  • After the earthquake, the government organized multiple medevac flights to bring stranded citizens to safety and provide them with medical care.

    Sau trận động đất, chính phủ đã tổ chức nhiều chuyến bay cứu thương để đưa những người dân bị mắc kẹt đến nơi an toàn và cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho họ.

  • The doctor recommended a medevac for her critically ill patient, as the local hospital lacked the necessary resources to provide the level of care needed to stabilize him.

    Bác sĩ đề nghị chuyển bệnh nhân nguy kịch đi cấp cứu vì bệnh viện địa phương không có đủ nguồn lực cần thiết để cung cấp mức độ chăm sóc cần thiết giúp bệnh nhân ổn định tình trạng.

  • The medevac team successfully evacuated the sick passenger from the airplane, allowing him to receive the specialized treatment he required.

    Đội cứu thương đã sơ tán thành công hành khách bị bệnh ra khỏi máy bay, giúp anh ta nhận được sự điều trị chuyên khoa cần thiết.

  • Following the road accident, the motorist was immediately medevaced to the trauma center, where he received emergency surgery and began his recovery.

    Sau vụ tai nạn giao thông, người lái xe đã được đưa ngay đến trung tâm chấn thương, nơi anh được phẫu thuật khẩn cấp và bắt đầu hồi phục.

  • Due to bad weather, the medevac plane was unable to land in the patient's remote location, so a helicopter was sent instead to provide medical evacuation services.

    Do thời tiết xấu, máy bay cứu thương không thể hạ cánh tại địa điểm xa xôi của bệnh nhân nên thay vào đó, một chiếc trực thăng đã được điều đến để cung cấp dịch vụ sơ tán y tế.

  • The veteran's poor health led to a decision for medevac, bringing him from the care home back to the veterans' hospital for further evaluation and treatment.

    Tình trạng sức khỏe không tốt của cựu chiến binh đã dẫn đến quyết định chuyển ông từ viện dưỡng lão trở lại bệnh viện cựu chiến binh để đánh giá và điều trị thêm.

  • In the event of a sudden medical emergency while travelling, it's recommended to purchase travel insurance that covers medevac costs.

    Trong trường hợp khẩn cấp về y tế khi đang đi du lịch, bạn nên mua bảo hiểm du lịch có chi trả chi phí sơ tán y tế.

  • The military officers were grateful for the exemplary service provided by the medevac team that transported the injured personnel safely to the medical facility.

    Các sĩ quan quân đội rất biết ơn đội cứu thương đã phục vụ tận tình để đưa những người bị thương đến cơ sở y tế một cách an toàn.

Related words and phrases

All matches