với
/med//med/"Med" is a shortened form of the word "medicine" or "medical." Its origin traces back to the Latin word "medicina," meaning "the art of healing." This term itself came from the Latin word "medicus," meaning "physician" or "doctor." Over time, "medicina" evolved into "medicine" in English, and the shortened form "med" emerged as a common colloquialism.
Bác sĩ kê đơn thuốc uống để điều trị huyết áp cao cho bệnh nhân, cùng với lời khuyên về chế độ ăn uống và tập thể dục để giúp kiểm soát tình trạng bệnh.
Trong kỳ nghỉ, gia đình quyết định nghỉ tại một khu nghỉ dưỡng y tế chuyên về các liệu pháp spa và thư giãn.
Bản tin đề cập rằng việc sử dụng thuốc kháng sinh ngày càng tăng đã dẫn đến sự gia tăng vi khuẩn kháng thuốc, khiến việc điều trị một số bệnh nhiễm trùng thông thường ngày càng khó khăn.
Cảnh sát yêu cầu tài xế tấp xe vào lề và thực hiện một loạt bài kiểm tra độ tỉnh táo để kiểm tra xem có bất kỳ dấu hiệu nào của tình trạng say rượu hay không.
Giáo sư đã dạy lớp về các loại hormone khác nhau và cách chúng tương tác với nhau trong cơ thể.
Nhân viên bệnh viện theo dõi nhịp tim, huyết áp, độ bão hòa oxy và các dấu hiệu sinh tồn khác của bệnh nhân suốt ngày đêm để đảm bảo họ phục hồi.
Trong quá trình kiểm tra sức khỏe, bác sĩ sẽ lấy mẫu máu từ cánh tay của bệnh nhân để xét nghiệm bất kỳ vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nào.
Nữ vận động viên này đã trải qua ca phẫu thuật để điều trị chấn thương nghiêm trọng ở chân và dành nhiều tuần để phục hồi chức năng nhằm giúp cô hồi phục hoàn toàn.
Hiệu thuốc đã treo biển cảnh báo khách hàng không được bán thuốc theo toa cho bất kỳ ai ngoài người được nêu tên trên nhãn thuốc.
Phòng khám chuyên về liệu pháp tế bào gốc cho nhiều tình trạng bệnh lý, từ chấn thương cột sống đến các bệnh thoái hóa.