lúc này
/ˈmiːntaɪm//ˈmiːntaɪm/The word "meantime" has its roots in Old English and Middle English. The term is believed to have originated from the words "mean" and "tyme." "Mean" in this context means "between" or "in the interval," and "tyme" refers to a period of time. Together, "meantime" originally meant "during the intervening time" or "in the meantime." Throughout history, the word has undergone slight changes in spelling and definition. In Old English, the phrase "mān tīma" was used, which roughly translates to "in the interval of time." Over time, the spelling evolved into "meantime" and the meaning expanded to encompass a sense of temporary or provisional duration. Today, "meantime" is often used to indicate a period of time during which something is happening or will happen, often with a sense of interim or temporary duration.
Trong khi đó, người quản lý đang đàm phán một hợp đồng mới với người đại diện của cầu thủ.
Trong khi đội đang tập luyện, huấn luyện viên sẽ họp với ban quản lý để thảo luận về ngân sách cho mùa giải sắp tới.
Trong khi đó, người hâm mộ reo hò và vẫy cờ khi các cầu thủ tiến vào sân vận động.
Khi thời gian sắp hết, trọng tài chính đã tham khảo ý kiến của trọng tài thứ tư về một quả phạt đền có thể xảy ra.
Trong khi đó, thủ môn dự bị đang khởi động và chuẩn bị vào sân.
Trong khi người thông báo giới thiệu đội hình xuất phát, chuyên gia vật lý trị liệu đang dán băng keo vào chân của các cầu thủ trong đường hầm.
Trong giờ nghỉ giải lao, huấn luyện viên đã có bài phát biểu đầy nhiệt huyết để tiếp thêm năng lượng cho toàn đội cho hiệp đấu thứ hai.
Trong khi đó, những người hướng dẫn đang hướng dẫn đám đông đến chỗ ngồi của họ và giúp người già tìm đường đến khu vực dành cho người khuyết tật.
Trong khi bình luận viên đang kể lại những thành tích trước đây của đội, người thông báo trên sân vận động khuyến khích đám đông hát và cổ vũ lớn hơn.
Trong khi đó, đội an ninh đang tuần tra trên khán đài để đảm bảo an toàn và sự vui vẻ cho người hâm mộ.