Definition of matchstick

matchsticknoun

que diêm

/ˈmætʃstɪk//ˈmætʃstɪk/

The word "matchstick" is a combination of "match" and "stick." "Match" comes from the Old French word "mèche," meaning "wick," which refers to the flammable material used to ignite the early forms of matches. "Stick" is a common word that describes a slender piece of wood or other material. The term "matchstick" emerged in the 19th century as a descriptive name for the small, wooden sticks used to hold the flammable material that ignited the fire.

Summary
typedanh từ
meaningque diêm
typetính từ
meaninggầy rộc
namespace
Example:
  • The artist used hundreds of matchsticks to create a intricate and delicate sculpture.

    Nghệ sĩ đã sử dụng hàng trăm que diêm để tạo nên một tác phẩm điêu khắc phức tạp và tinh tế.

  • The fireplace was lit using a single matchstick, despite the strong winds outside.

    Lò sưởi được thắp sáng chỉ bằng một que diêm, mặc dù gió bên ngoài rất mạnh.

  • As a child, my grandfather would spend hours whittling matchsticks into intricate shapes and figurines.

    Khi còn nhỏ, ông tôi thường dành hàng giờ để gọt diêm thành những hình dạng và bức tượng phức tạp.

  • The survivors lit a fire using only matchsticks, which provided them with warmth and hope in the cold, dark wilderness.

    Những người sống sót đã nhóm lửa chỉ bằng que diêm, mang lại cho họ hơi ấm và hy vọng trong nơi hoang dã lạnh lẽo và tối tăm.

  • The photographer captured the delicate and intricate beauty of matchsticks in her macro photography series, highlighting the often-overlooked details of everyday objects.

    Nhiếp ảnh gia đã ghi lại vẻ đẹp tinh tế và phức tạp của những que diêm trong loạt ảnh macro của mình, làm nổi bật những chi tiết thường bị bỏ qua ở những vật dụng hàng ngày.

  • The matchstick maze challenged players to navigate their way through intricate labyrinths using only matches as their tools.

    Mê cung que diêm thách thức người chơi phải tìm đường đi qua những mê cung phức tạp chỉ bằng cách sử dụng diêm làm công cụ.

  • The firefighters used specialized tools to extract the last smoldering matchstick from the building, ensuring that the blaze was fully extinguished.

    Lực lượng cứu hỏa đã sử dụng các công cụ chuyên dụng để nhổ que diêm còn âm ỉ cháy ra khỏi tòa nhà, đảm bảo ngọn lửa được dập tắt hoàn toàn.

  • As a former smoker, Sarah found solace in the sound of snapping matchsticks, a reminder of her past addictions and the strength she had gained to overcome them.

    Là một người từng hút thuốc, Sarah tìm thấy niềm an ủi trong tiếng diêm nổ lách tách, một lời nhắc nhở về những cơn nghiện trong quá khứ và sức mạnh mà cô đã có được để vượt qua chúng.

  • Despite the packs of matches being labeled as "non-toxic," Eva still couldn't shake the unpleasant smell that lingered in their apartment after her partner unwittingly lit clothes instead.

    Mặc dù các gói diêm được dán nhãn là "non-toxic,", Eva vẫn không thể thoát khỏi mùi khó chịu còn vương vấn trong căn hộ của họ sau khi chồng cô vô tình đốt quần áo.

  • In a competition of skill and dexterity, the contestants raced to build the tallest structure possible using only matchsticks, testing both their creativity and their patience.

    Trong một cuộc thi về kỹ năng và sự khéo léo, các thí sinh đã chạy đua để xây dựng một công trình cao nhất có thể chỉ bằng những que diêm, thử thách cả sự sáng tạo và tính kiên nhẫn của họ.

Related words and phrases