- In the game, the player controls a series of simple stick figures as they navigate through various obstacles.
Trong trò chơi, người chơi điều khiển một loạt các hình người que đơn giản để di chuyển qua nhiều chướng ngại vật khác nhau.
- The artist used stick figures to create a series of humorous illustrations for a newspaper comic strip.
Nghệ sĩ đã sử dụng hình người để tạo ra một loạt hình minh họa hài hước cho truyện tranh trên báo.
- The stick figure on the side of the road indicated where the pedestrian should cross.
Hình người que ở bên lề đường chỉ dẫn nơi người đi bộ phải băng qua.
- The stick figures on the whiteboard helped the students understand complex math concepts.
Các hình vẽ trên bảng giúp học sinh hiểu các khái niệm toán học phức tạp.
- The children drew stick figures representing their families during the family tree activity.
Trẻ em đã vẽ các hình que đại diện cho gia đình mình trong hoạt động vẽ cây phả hệ.
- The police officer's sketch of the suspect was just a simple stick figure.
Bản phác họa nghi phạm của cảnh sát chỉ là một hình người đơn giản.
- The artist's tiny stick figures added depth to the intricate street scenes in her drawings.
Những hình người que nhỏ bé của nghệ sĩ đã tạo thêm chiều sâu cho những cảnh đường phố phức tạp trong các bức vẽ của cô.
- The child's stick figures were crudely drawn, but the message they conveyed was clear.
Những hình người que của đứa trẻ được vẽ thô sơ, nhưng thông điệp mà chúng truyền tải thì rất rõ ràng.
- The teacher used stick figures to illustrate the correct sequence of steps in a science experiment.
Giáo viên sử dụng hình người để minh họa trình tự các bước đúng trong một thí nghiệm khoa học.
- The stick figure in the driver's seat varied the speed of the car in the racing game.
Hình người que ngồi ở ghế lái có tác dụng thay đổi tốc độ của xe trong trò chơi đua xe.