mát xa
/ˈmæsɑːʒ//məˈsɑːʒ/The word "massage" has its origins in the Latin word "massare", which means "to knead" or "to handle". This Latin word is also related to the Greek word "massikos", which means "to crush" or "to grind". In the 14th century, the word "massage" entered the English language, initially referring to the act of kneading or working dough, such as in the process of making bread. In the 17th century, the word began to be used in the context of medical treatment, specifically referring to the manipulation of body tissues to promote relaxation, relieve pain, and improve circulation. Today, a massage typically involves the application of gentle pressure or manipulation of soft tissues, such as muscles, tendons, and ligaments, to achieve specific therapeutic goals.
Sau một ngày dài làm việc, Sarah đặt một buổi mát-xa nhẹ nhàng để giúp cô thư giãn.
Chuyên gia mát-xa đã sử dụng kỹ thuật xoa bóp mô sâu để giải phóng căng thẳng ở vai của Tom.
Những viên đá nóng được massage vào lưng tôi vô cùng thư giãn và giúp tôi chìm vào trạng thái thư giãn sâu.
Lần đầu tiên tôi thử mát-xa Thái và vô cùng ngạc nhiên vì nó sảng khoái và tràn đầy năng lượng đến thế.
Các loại tinh dầu thơm dùng trong quá trình massage có tác dụng làm dịu các giác quan của tôi, giúp tôi hoàn toàn thả lỏng.
Liệu pháp mát-xa đã được chứng minh là có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm giảm mức độ căng thẳng và cải thiện lưu thông máu.
Tôi đã đến một tiệm mát-xa mới và rất ấn tượng với sự chăm sóc tận tình dành cho cơ bắp của mình, khiến tôi cảm thấy hoàn toàn trẻ hóa.
Sau buổi tập luyện vất vả ở phòng tập, massage thể thao là cách hoàn hảo giúp ngăn ngừa chấn thương và thúc đẩy phục hồi cơ.
Buổi mát-xa là cách hoàn hảo để kết thúc một ngày ở spa, khiến tôi cảm thấy hoàn toàn thư giãn và trẻ hóa.
Trong quá trình mát-xa trước khi sinh, chuyên viên trị liệu đã sử dụng các kỹ thuật đặc biệt vừa thư giãn vừa có lợi cho sức khỏe thai kỳ của tôi.
Idioms