Definition of marshal

marshalnoun

Thống chế

/ˈmɑːʃl//ˈmɑːrʃl/

The word "marshal" has a rich and complex history. The term originated in the 13th century from the Old French word "mareschal," which referred to a high-ranking officer in the household or retinue of a noble or royal individual. This role involved managing the lord's affairs, organizing his campaigns, and serving as a military commander. The term also has connections to the Proto-Germanic word "*marhs-" meaning "boundary" or "limit," which may refer to the marshal's role in enforcing boundaries or limits around a lord's territory. Over time, the meaning of the word expanded to include other roles, such as military leadership, ceremonial duties, and even airport security. Today, the term refers to a variety of positions, including a senior law enforcement official, an umpire in sports, or a high-ranking officer in the military or a government agency.

Summary
type danh từ
meaning(quân sự) nguyên soái, thống chế
exampleMarshal of the Royal Air Force: thống chế không quân (Anh)
meaningvị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế
examplethe guest was marshalled into the presence og the President: vị khách được đưa vào yết kiến chủ tịch
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng, quận trưởng
type động từ
meaningsắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự
exampleMarshal of the Royal Air Force: thống chế không quân (Anh)
meaningđưa dẫn (một cách trang trọng)
examplethe guest was marshalled into the presence og the President: vị khách được đưa vào yết kiến chủ tịch
namespace

an officer of the highest rank in the armed forces of some countries

một sĩ quan cấp cao nhất trong lực lượng vũ trang của một số nước

Example:
  • Field Marshal Lord Haig

    Nguyên soái Haig

  • Marshal of the Royal Air Force

    Nguyên soái Không quân Hoàng gia

a person responsible for making sure that public events, especially sports events, take place without any problems, and for controlling crowds

người chịu trách nhiệm đảm bảo rằng các sự kiện công cộng, đặc biệt là các sự kiện thể thao, diễn ra mà không gặp vấn đề gì và kiểm soát đám đông

Related words and phrases

(in the US) an officer whose job is to put court orders into effect

(ở Mỹ) viên chức có nhiệm vụ thi hành lệnh của tòa án

Example:
  • a federal marshal

    một cảnh sát liên bang

(in some US cities) an officer of high rank in a police or fire department

(ở một số thành phố của Hoa Kỳ) một sĩ quan cấp cao trong cảnh sát hoặc sở cứu hỏa