Definition of marcher

marchernoun

đi bộ

/ˈmɑːtʃə(r)//ˈmɑːrtʃər/

The word "marcher" has its roots in medieval England. During the Norman Conquest of 1066, the English term "march" referred to a border region between English and Welsh territories. The term was derived from the Latin "marcha," meaning "border" or "boundary." The "marcher" arose as a group of noble families who were granted large tracts of land in these border regions to defend them against Welsh raids. These families became known as the "Marcher Lords," and they played a significant role in the defense of England during the 12th and 13th centuries. Over time, the term "marcher" took on a broader meaning, referring to anyone who emigrated to or settled in these border regions. Today, the word is mostly used in historical contexts to describe those who lived in or near the medieval border regions of England and Wales.

Summary
typedanh từ
meaningngười ở vùng biên giới
typedanh từgười diễu hành; người tuần hành
namespace
Example:
  • Hundreds of peaceful marchers walked through the streets to demonstrate against the government's decision.

    Hàng trăm người biểu tình ôn hòa đã xuống đường để phản đối quyết định của chính phủ.

  • The civil rights activist has been a prominent marcher for equality throughout her life.

    Nhà hoạt động dân quyền này đã là một người đấu tranh nổi bật cho bình đẳng trong suốt cuộc đời bà.

  • The environmental protestors marched through the city center, carrying banners and signs.

    Những người biểu tình vì môi trường đã diễu hành qua trung tâm thành phố, mang theo biểu ngữ và biển hiệu.

  • During the truly historic march on Washington in 1963, Dr. Martin Luther King Jr. Delivered his famous "I Have a Dream" speech.

    Trong cuộc diễu hành mang tính lịch sử tại Washington năm 1963, Tiến sĩ Martin Luther King Jr. đã có bài phát biểu nổi tiếng "Tôi có một giấc mơ".

  • After the verdict was announced, riots broke out, but a group of marchers peacefully demanded justice instead.

    Sau khi bản án được công bố, bạo loạn đã nổ ra, nhưng một nhóm người biểu tình đã đấu tranh ôn hòa để đòi công lý.

  • The protesters marched in silence, wearing black masks to conceal their identities and protect themselves from the police.

    Những người biểu tình diễu hành trong im lặng, đeo mặt nạ đen để che giấu danh tính và bảo vệ mình khỏi cảnh sát.

  • The rights group organized a march in the city center to demand action against the issue that had been affecting their community for years.

    Nhóm nhân quyền đã tổ chức một cuộc tuần hành tại trung tâm thành phố để yêu cầu hành động giải quyết vấn đề đã ảnh hưởng đến cộng đồng của họ trong nhiều năm.

  • The grassroots coalition of activists marched through the city's seaside promenade, chanting slogans about the need for climate action.

    Liên minh các nhà hoạt động cơ sở đã diễu hành qua lối đi dạo ven biển của thành phố, hô vang các khẩu hiệu về nhu cầu hành động vì khí hậu.

  • The student body marched through the campus, demanding better learning resources from the administration.

    Đoàn sinh viên diễu hành qua khuôn viên trường, yêu cầu ban quản lý cung cấp nguồn tài nguyên học tập tốt hơn.

  • Despite the pouring rain, the marchers braved the weather and continued their peaceful march, determined to make their voices heard.

    Bất chấp trời mưa như trút nước, những người biểu tình vẫn bất chấp thời tiết và tiếp tục cuộc diễu hành ôn hòa, quyết tâm lên tiếng.