Definition of colonist

colonistnoun

người thực dân

/ˈkɒlənɪst//ˈkɑːlənɪst/

The word "colonist" has its roots in the Latin word "colonus," which means "farmer" or "settler." This Latin term was borrowed into Middle English as "colon," referring to a cultivator or tiller of the soil. In the 16th century, the term "colonist" emerged, specifically referring to a European settler who cultivated land in a new or distant territory, often under the sponsorship of a government or monarch. The term gained popularity during the Age of Exploration and colonialism, as European powers established colonies around the world. A colonist was typically someone who established a settlement, cultivated the land, and developed a new community in the colonized territory. Over time, the term took on a broader connotation, encompassing not only farmers but also urban settlers, traders, and other individuals who lived and worked in a colonized region.

Summary
type danh từ
meaningtên thực dân
meaningngười đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonizer)
namespace
Example:
  • The colonist settled on the fertile land of the New World and began cultivating crops.

    Những người thực dân định cư trên vùng đất màu mỡ của Tân Thế giới và bắt đầu trồng trọt.

  • The colonist’s house was a simple wooden structure with a thatched roof and a fireplace in the corner.

    Ngôi nhà của người thực dân là một ngôi nhà gỗ đơn giản với mái tranh và một lò sưởi ở góc nhà.

  • As a colonist, William’s daily routine included waking up at dawn, tending to his crops, and attending the local church service.

    Là một người thực dân, thói quen hàng ngày của William bao gồm thức dậy lúc bình minh, chăm sóc mùa màng và tham dự buổi lễ nhà thờ địa phương.

  • The colonist’s children were taught to read and write by their father during the afternoons.

    Con cái của người thực dân được cha dạy đọc và viết vào buổi chiều.

  • The colonist’s diet consisted mainly of hardtack and salted beef, with the occasional luxury of a dried apple or two.

    Chế độ ăn của người thực dân chủ yếu bao gồm bánh quy cứng và thịt bò muối, thỉnh thoảng có thêm một hoặc hai quả táo khô.

  • The colonist witnessed the first stirrings of rebellion in the colonies and feared for his safety.

    Người thực dân đã chứng kiến ​​những cuộc nổi loạn đầu tiên ở các thuộc địa và lo sợ cho sự an toàn của mình.

  • Despite the challenges they faced in the New World, the colonist remained determined to forge a new life for himself and his family.

    Bất chấp những thách thức phải đối mặt ở Tân Thế giới, những người thực dân vẫn quyết tâm xây dựng một cuộc sống mới cho bản thân và gia đình.

  • The colonist’s days were filled with hard work and long hours, punctuated by brief moments of rest and reflection.

    Những ngày của người thực dân trôi qua trong công việc vất vả và nhiều giờ làm việc, xen kẽ là những khoảnh khắc nghỉ ngơi và suy ngẫm ngắn ngủi.

  • As a colonist, Sarah learned to rely on her own resourcefulness and resilience in the face of adversity.

    Là một người thực dân, Sarah đã học cách dựa vào sự tháo vát và khả năng phục hồi của chính mình khi đối mặt với nghịch cảnh.

  • Following the outbreak of war, the colonist was forced to flee his home and seek refuge in the safety of the British military camp.

    Sau khi chiến tranh bùng nổ, những người thực dân buộc phải rời bỏ nhà cửa và tìm nơi ẩn náu an toàn trong trại lính Anh.