Definition of manikin

manikinnoun

Manikin

/ˈmænɪkɪn//ˈmænɪkɪn/

The word "manikin" comes from the Middle English "mene Kyne," which means "a woman's image or figure." In the 16th century, the term began to be applied to artificial humans used for medical and surgical training. These early manikins were crude and lifeless, consisting of simple mechanisms and minimal anatomical detail. As medical knowledge and technology advanced, so too did the sophistication of manikins. By the 19th century, wooden torsoes were being constructed with movable joints and organs that could be removed and examined. These manikins were used in medical schools to teach students how to perform surgeries and diagnose diseases. The term "manikin" has changed in meaning over time, reflecting the changing role of these artificial human figures. Today, the word refers primarily to lifelike models used in medical training, including simulation manikins that can respond to a student's actions and provide feedback. Although the word's origins are rooted in the depiction of women's bodies, "manikin" has come to encompass a broader range of medical applications, reflecting the expanding role that simulation and technology play in medical education and training.

Summary
type danh từ
meaningngười lùn
meaningngười kiểu (bằng thạch cao, chất dẻo... để học giải phẫu, để làm kiểu vẽ, kiểu nặn)
meaningngười giả (ở hiệu may)
namespace

a model of the human body that is used for teaching art or medicine

một mô hình cơ thể con người được sử dụng để giảng dạy nghệ thuật hoặc y học

Example:
  • The surgical team used manikins with lifelike anatomy to practice complex procedures before operating on real patients.

    Nhóm phẫu thuật đã sử dụng mô hình có giải phẫu giống người thật để thực hành các quy trình phức tạp trước khi phẫu thuật trên bệnh nhân thật.

  • The emergency response team trained with manikins in a simulated disaster scenario to improve their response time in real-life emergencies.

    Đội ứng phó khẩn cấp đã tập luyện với ma-nơ-canh trong tình huống thảm họa mô phỏng để cải thiện thời gian phản ứng trong các trường hợp khẩn cấp thực tế.

  • The medical student used a manikin to learn how to perform CPR and rescue breathing techniques.

    Sinh viên y khoa đã sử dụng hình nộm để học cách thực hiện kỹ thuật hồi sức tim phổi và hô hấp nhân tạo.

  • The manikins used in anesthesia training were equipped with advanced monitoring and airway management systems for a more realistic experience.

    Các mô hình dùng trong đào tạo gây mê được trang bị hệ thống theo dõi và quản lý đường thở tiên tiến để mang lại trải nghiệm chân thực hơn.

  • The firefighters practiced rescue techniques on manikins inside a burning building to improve their skills in real-life emergencies.

    Lính cứu hỏa thực hành các kỹ thuật cứu hộ trên người mẫu bên trong tòa nhà đang cháy để nâng cao kỹ năng ứng phó với các trường hợp khẩn cấp thực tế.

Related words and phrases

a very small man

một người đàn ông rất nhỏ

Related words and phrases

Related words and phrases

All matches