Definition of mammogram

mammogramnoun

chụp nhũ ảnh

/ˈmæməɡræm//ˈmæməɡræm/

The word "mammogram" is derived from the Latin word mamma, which means breast. The term "mammography," which refers to the diagnostic imaging technique used to examine breasts, was first proposed in the 1960s by John H. Huber, a British radiologist. Huber suggested that the term "mammography" should be coined by combining the two words "mammal" and "graphy," as the technique involved "bringing out the differences in radiological density in the breast." However, as the word "mammal" could also connote larger mammals like elephants and cows, the competing suggestion was to replace it with "mammographia," derived from the Latin word mamma. The final selection, "mammography," was suggested by Canadian radiologist Robert McCallum, as it sounded more technical and professional in the medical context. The term "mammogram" then emerged as a shortened, commonly used term for the actual diagnostic X-ray image produced by mammography. Overall, the adoption of "mammography" and "mammogram" helped to establish breast cancer screening and diagnosis as a medical discipline and paved the way for earlier detection and more effective treatment of breast cancer today.

Summary
typedanh từ
meaningảnh của những khối u ở ngực qua tia X
namespace
Example:
  • After receiving her annual mammogram, the doctor called the patient in for further tests due to abnormal results.

    Sau khi nhận được kết quả chụp nhũ ảnh hàng năm, bác sĩ đã gọi bệnh nhân đến để làm thêm xét nghiệm vì kết quả bất thường.

  • My mother scheduled her regular mammogram appointment and reminded me to do the same.

    Mẹ tôi đã lên lịch chụp nhũ ảnh định kỳ và nhắc tôi cũng làm như vậy.

  • During the mammogram procedure, the technician asked the patient to hold their breath briefly to get clearer images.

    Trong quá trình chụp nhũ ảnh, kỹ thuật viên yêu cầu bệnh nhân nín thở trong thời gian ngắn để có hình ảnh rõ nét hơn.

  • The radiologist reviewed the mammogram results thoroughly and recommended that the patient undergo a diagnostic mammogram for further evaluation.

    Bác sĩ chuyên khoa X-quang đã xem xét kỹ lưỡng kết quả chụp nhũ ảnh và khuyến nghị bệnh nhân chụp nhũ ảnh chẩn đoán để đánh giá thêm.

  • The doctor advised the patient to get a mammogram every year as a preventative measure against breast cancer.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên chụp nhũ ảnh hàng năm như một biện pháp phòng ngừa ung thư vú.

  • Many women over the age of 50 receive routine mammograms as part of their annual health check-ups.

    Nhiều phụ nữ trên 50 tuổi chụp nhũ ảnh định kỳ như một phần trong các cuộc kiểm tra sức khỏe hàng năm.

  • The mammogram revealed a small mass in the patient's breast, but further testing was needed to determine if it was cancerous.

    Chụp nhũ ảnh cho thấy có một khối u nhỏ ở vú của bệnh nhân, nhưng cần phải xét nghiệm thêm để xác định xem đó có phải là ung thư hay không.

  • After undergoing multiple mammograms, the patient was finally given the all-clear and could breathe a sigh of relief.

    Sau khi chụp nhũ ảnh nhiều lần, cuối cùng bệnh nhân đã được chẩn đoán an toàn và có thể thở phào nhẹ nhõm.

  • To ensure early detection, doctors recommend that women get their first mammogram in their forties.

    Để đảm bảo phát hiện sớm, bác sĩ khuyên phụ nữ nên chụp nhũ ảnh lần đầu ở độ tuổi bốn mươi.

  • In addition to mammograms, women at high risk for breast cancer may also undergo regular breast MRIs for additional screening.

    Ngoài chụp nhũ ảnh, phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư vú cao cũng có thể chụp MRI vú thường xuyên để sàng lọc thêm.