Definition of mailwoman

mailwomannoun

người đưa thư

/ˈmeɪlwʊmən//ˈmeɪlwʊmən/

The term "mailwoman" originated in the United States during the early 20th century when the postal service was predominantly staffed by men. The word "mail" refers to the items that are conveyed through the mail system, such as letters, parcels, and packages. The term "woman" simply refers to a female person. Initially, women were hired in limited numbers to work part-time or in lower-level positions, such as sorters in mail processing facilities, as men dominated the majority of postal jobs. However, as the demand for mail service increased, women started taking on more frontline roles, like delivering mail, and the term "mailwoman" was coined to describe these female postal workers. The use of "mailman" to refer to male postal workers continued, but as gender equality and political correctness gained more traction, the word "mail carrier" became the preferred term in the 1970s to describe both male and female postal workers. Today, the term "mailwoman" remains in popular usage in some regions or contexts, particularly in reference to historical or nostalgic accounts, or in niche industries like parcel delivery services with predominantly female staff.

namespace
Example:
  • The mailwoman diligently delivered letters and packages to the residents of the neighborhood every day.

    Người đưa thư cần cù chuyển thư và bưu phẩm đến người dân trong khu phố mỗi ngày.

  • As the mailwoman rang the doorbell, Sarah quickly grabbed her mail and rushed back to work.

    Khi người đưa thư bấm chuông cửa, Sarah nhanh chóng lấy thư và vội vã quay lại làm việc.

  • The mailwoman's bright uniform and smile brought cheer to the faces of the elderly residents on her route.

    Bộ đồng phục tươi sáng và nụ cười của người đưa thư đã mang lại niềm vui cho những người dân lớn tuổi trên tuyến đường của cô.

  • The mailwoman left a note in the mailbox, informing the tenant that she would need to collect their package from the post office.

    Người đưa thư để lại một tờ giấy nhắn trong hộp thư, thông báo cho người thuê nhà rằng cô ấy sẽ phải đến bưu điện để lấy gói hàng.

  • The mailwoman struggled to lift the heavy package that had been addressed to the resident in Apartment 7.

    Người đưa thư phải vật lộn để nâng gói hàng nặng được gửi đến cư dân ở Căn hộ số 7.

  • The mailwoman's route took her through the bustling city streets, where the sound of car horns and sirens filled the air.

    Tuyến đường của người đưa thư đưa cô qua những con phố đông đúc của thành phố, nơi tiếng còi xe và tiếng còi báo động tràn ngập không khí.

  • The mailwoman could be seen walking briskly through the rain, determined to complete her route on time.

    Người đưa thư có thể được nhìn thấy đang bước đi nhanh nhẹn dưới trời mưa, quyết tâm hoàn thành tuyến đường của mình đúng giờ.

  • The mailwoman's van was stacked to the roof with colorful parcels, ready to be delivered.

    Chiếc xe chở hàng của người đưa thư chất đầy những bưu kiện đầy màu sắc tới tận nóc xe, sẵn sàng để giao hàng.

  • The mailwoman's precise handling of the fragile packages gave the residents confidence in the postal service.

    Việc nhân viên bưu điện xử lý chính xác các gói hàng dễ vỡ đã mang lại cho người dân niềm tin vào dịch vụ bưu chính.

  • The mailwoman's tireless efforts to deliver mail and packages in a timely and efficient manner earned her the respect and admiration of the community.

    Những nỗ lực không biết mệt mỏi của người đưa thư trong việc chuyển phát thư và bưu kiện đúng thời hạn và hiệu quả đã giúp bà nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của cộng đồng.