Definition of loudhailer

loudhailernoun

loa phóng thanh

/ˌlaʊdˈheɪlə(r)//ˌlaʊdˈheɪlər/

The word "loudhailer" originates from the early 20th century, particularly during World War I. A loudhailer, also known as a megaphone, was a device used by officers, politicians, and public speakers to amplify their voices to a large audience. The term "loudhailer" likely comes from the phrase "loud hail," which was a common expression in the early 20th century meaning "to call out or shout loudly." The first loudhailers were made of metal or rubber and featured a horn-like design that amplified sound. With the advent of microphone technology, the design of loudhailers evolved to incorporate microphones, allowing users to project their voices even more effectively. Today, loudhailers are still used by public speakers, emergency responders, and event organizers to disperse information to large groups of people.

Summary
typedanh từ
meaningloa pin, micrô pin
namespace
Example:
  • The politician addressed the crowd using a loudhailer, amplifying their voice to be heard above the noise of the bustling city.

    Vị chính trị gia này phát biểu trước đám đông bằng loa phóng thanh, khuếch đại giọng nói của họ để có thể nghe rõ hơn tiếng ồn ào của thành phố nhộn nhịp.

  • The referee on the soccer field used a loudhailer to communicate important messages to the players and the spectators in the stands.

    Trọng tài trên sân bóng đá sử dụng loa phóng thanh để truyền đạt những thông điệp quan trọng tới các cầu thủ và khán giả trên khán đài.

  • During the chaotic scene in the movie, the police officer commanded the crowd to disperse using a loudhailer to maintain order.

    Trong cảnh hỗn loạn trong phim, cảnh sát đã ra lệnh cho đám đông giải tán bằng loa phóng thanh để duy trì trật tự.

  • The tour guide led his group around the historical site with a loudhailer, sharing fascinating stories about the past.

    Hướng dẫn viên dẫn đoàn đi tham quan quanh di tích lịch sử bằng loa phóng thanh, chia sẻ những câu chuyện hấp dẫn về quá khứ.

  • The yoga instructor used a loudhailer in the outdoor gym class to ensure everyone could hear her instructions over the sounds of nature.

    Giáo viên yoga đã sử dụng loa phóng thanh trong lớp thể dục ngoài trời để đảm bảo mọi người có thể nghe thấy hướng dẫn của cô giữa âm thanh của thiên nhiên.

  • The teacher used a loudhailer to maintain discipline in the school assembly, raising her voice above the chatter of the students gathered.

    Cô giáo đã sử dụng loa phóng thanh để duy trì kỷ luật trong buổi họp toàn trường, cô ấy sẽ nói to hơn tiếng ồn ào của học sinh.

  • At the concert, the singer used a loudhailer to connect with the crowd, getting them excited and involved in the show.

    Tại buổi hòa nhạc, ca sĩ đã sử dụng loa phóng thanh để kết nối với đám đông, khiến họ phấn khích và tham gia vào buổi biểu diễn.

  • During the lively street parade, the band members used loudhailers to announce their songs and lead the way as they marched through the city.

    Trong cuộc diễu hành đường phố sôi động, các thành viên ban nhạc đã sử dụng loa phóng thanh để thông báo bài hát của họ và dẫn đường khi họ diễu hành qua thành phố.

  • The nature walk guide used a loudhailer to alert everyone to the presence of wildlife in the area, helping to maintain a safe distance and minimize disturbance.

    Hướng dẫn viên đi bộ trong thiên nhiên đã sử dụng loa phóng thanh để cảnh báo mọi người về sự hiện diện của động vật hoang dã trong khu vực, giúp duy trì khoảng cách an toàn và giảm thiểu sự quấy rầy.

  • In the business conference, speakers used a loudhailer to be heard over the hum of air conditioning, making sure that their audience could accurately hear and understand every point they made.

    Trong hội nghị kinh doanh, các diễn giả sử dụng loa phóng thanh để có thể nói rõ hơn tiếng ồn của máy điều hòa, đảm bảo rằng khán giả có thể nghe và hiểu chính xác mọi quan điểm mà họ đưa ra.

Related words and phrases

All matches