Definition of bullhorn

bullhornnoun

loa phóng thanh

/ˈbʊlhɔːn//ˈbʊlhɔːrn/

The term "bullhorn" originated in the 16th century. A bullhorn is a device used for amplifying the voice, typically made from a horn-shaped megaphone. The name "bullhorn" comes from the Latin words "bulla," meaning "bubble" or "blister," and "cornu," meaning "horn." In the 1500s, a bull's horn was used as a makeshift horn to amplify sound, leading to the term "bullhorn" being used to describe this type of amplification device. Over time, the design of the bullhorn evolved, and its primary material changed from natural horns to metal and other materials. Despite this, the name "bullhorn" stuck, a testament to the device's historical connection to the sound-amplifying properties of animal horns. Today, bullhorns are still used by broadcasters, public speakers, and event organizers to amplify their voices and reach a wider audience.

Summary
typedanh từ
meaningloa pin, micrô pin
namespace
Example:
  • The politician addressed the crowded square with a bullhorn, making his voice heard over the chatter of the crowd.

    Vị chính trị gia này phát biểu trước quảng trường đông đúc bằng loa phóng thanh, khiến giọng nói của ông át đi tiếng ồn ào của đám đông.

  • The protester held a bullhorn in one hand and a sign in the other, her message loud and clear for all to hear.

    Người biểu tình cầm loa phóng thanh ở một tay và tấm biển ở tay kia, thông điệp của cô ấy to và rõ ràng để mọi người đều có thể nghe thấy.

  • The construction foreman used a bullhorn to communicate with his workers, ensuring they could hear him over the noise of the machinery.

    Người quản đốc xây dựng sử dụng loa phóng thanh để giao tiếp với công nhân, đảm bảo họ có thể nghe thấy anh ta giữa tiếng ồn của máy móc.

  • The tour guide led her group through the city using a bullhorn, pointing out the landmarks and providing interesting facts.

    Hướng dẫn viên dẫn đoàn đi tham quan thành phố bằng loa phóng thanh, chỉ dẫn các địa danh và cung cấp những thông tin thú vị.

  • The fire marshal used a bullhorn to direct the evacuation of the building, making sure everyone was safe.

    Cảnh sát phòng cháy chữa cháy đã sử dụng loa phóng thanh để chỉ đạo việc sơ tán khỏi tòa nhà, đảm bảo mọi người đều an toàn.

  • The teacher used a bullhorn to announce the end of the class, allowing her students to hear her over the din of the schoolyard.

    Cô giáo dùng loa phóng thanh để thông báo kết thúc giờ học, giúp học sinh có thể nghe thấy cô giữa tiếng ồn ào của sân trường.

  • The sports announcer held a bullhorn to introduce the players, making sure everyone in the stadium knew who was who.

    Người dẫn chương trình thể thao cầm loa để giới thiệu các cầu thủ, đảm bảo mọi người trong sân vận động đều biết ai là ai.

  • The street performer used a bullhorn to attract a larger crowd, hoping to earn more tips.

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố đã sử dụng loa phóng thanh để thu hút đám đông, hy vọng kiếm được nhiều tiền boa hơn.

  • The bus driver used a bullhorn to announce that the bus was approaching its final stop, prompting passengers to prepare to exit.

    Tài xế xe buýt dùng loa phóng thanh để thông báo rằng xe buýt sắp đến trạm dừng cuối cùng, nhắc nhở hành khách chuẩn bị xuống xe.

  • The civil rights leader took to the streets with a bullhorn, rallying his followers with powerful speeches and calls for change.

    Nhà lãnh đạo dân quyền đã xuống đường với loa phóng thanh, tập hợp những người ủng hộ mình bằng những bài phát biểu mạnh mẽ và kêu gọi thay đổi.

Related words and phrases

All matches