Definition of local authority

local authoritynoun

chính quyền địa phương

/ˌləʊkl ɔːˈθɒrəti//ˌləʊkl əˈθɔːrəti/

The term "local authority" in governance refers to a public institution established by a national government to provide various services and functions to a specific geographic area. This concept is commonly used in commonwealth and former British colonies, as the term itself originated from the United Kingdom's local government system. In the UK, the Local Government Act of 1888 introduced the modern system of local government, dividing England, Wales, and Scotland into districts and counties that would be run by locally elected councils. The Local Government Act of 1972 further reorganized the local government landscape, and the term "local authority" gained official recognition. In other countries such as Australia, New Zealand, and Canada, the term "local authority" has been adopted in their own contexts and legal frameworks, particularly in relation to local government functionality, duties, and obligations. In summary, "local authority" is a term utilized in governance to describe the administrative structure responsible for supplying specific services, cultural amenities, and public infrastructure within a defined district or area.

namespace
Example:
  • The local authority is responsible for maintaining the cleanliness and safety of public streets and parks in the town.

    Chính quyền địa phương có trách nhiệm duy trì sự sạch sẽ và an toàn của các đường phố và công viên công cộng trong thị trấn.

  • Parents can apply for school places at their local authority's education department.

    Phụ huynh có thể nộp đơn xin nhập học tại phòng giáo dục của chính quyền địa phương.

  • The council of the local authority approved the proposal for new housing developments in the area.

    Hội đồng chính quyền địa phương đã chấp thuận đề xuất phát triển nhà ở mới trong khu vực.

  • The local authority provides a range of services to the elderly, including social and health care.

    Chính quyền địa phương cung cấp nhiều dịch vụ cho người cao tuổi, bao gồm chăm sóc xã hội và sức khỏe.

  • The local authority has launched a campaign to encourage residents to recycle more waste and reduce the amount going to landfill.

    Chính quyền địa phương đã phát động chiến dịch khuyến khích người dân tái chế nhiều rác thải hơn và giảm lượng rác thải đưa đến bãi chôn lấp.

  • The police department of the local authority works closely with nearby towns to prevent and combat crime.

    Sở cảnh sát địa phương hợp tác chặt chẽ với các thị trấn lân cận để phòng ngừa và chống tội phạm.

  • Residents can report any problems with street lighting or sidewalk repair to their local authority's municipal services.

    Người dân có thể báo cáo bất kỳ vấn đề nào về đèn đường hoặc sửa chữa vỉa hè cho chính quyền địa phương.

  • The local authority held a community meeting to discuss concerns about traffic congestion in the neighbourhood.

    Chính quyền địa phương đã tổ chức một cuộc họp cộng đồng để thảo luận về những lo ngại về tình trạng tắc nghẽn giao thông trong khu vực.

  • The local authority has allocated funds for a new sports centre in the area, which will provide facilities for young people to exercise and play.

    Chính quyền địa phương đã phân bổ kinh phí cho một trung tâm thể thao mới trong khu vực, nơi sẽ cung cấp cơ sở vật chất cho người trẻ tập thể dục và vui chơi.

  • The local authority's cultural department organizes events and festivals throughout the year to celebrate the heritage and traditions of the region.

    Sở văn hóa của chính quyền địa phương tổ chức các sự kiện và lễ hội quanh năm để tôn vinh di sản và truyền thống của khu vực.

Related words and phrases