Definition of liveable

liveableadjective

có thể sống được

/ˈlɪvəbl//ˈlɪvəbl/

The word "liveable" has its roots in the 14th century Old French word "viable", which means "capable of living". This word is derived from the Latin "vita", meaning "life". The English word "liveable" emerged in the 15th century as the equivalent of "viable" and initially meant "capable of living" or "sufficient for life". Over time, the meaning shifted to describe a place or environment that is pleasant, suitable, and comfortable for human habitation, free from severe hardships or discomfort. Today, "liveable" is often used to describe a city, neighborhood, or community that offers a high quality of life, with adequate resources, amenities, and conditions for its residents to thrive.

Summary
type tính từ
meaningcó thể ở được
meaningđáng sống; có thể sống được
meaningcó thể cùng chung sống với, dễ chung sống với
namespace

fit to live in

phù hợp để sống ở

Example:
  • safer and more liveable residential areas

    khu dân cư an toàn hơn và đáng sống hơn

  • The place looks liveable in.

    Nơi này trông có vẻ đáng sống.

Related words and phrases

worth living

đáng sống

Example:
  • It’s not the best kind of life, but it’s liveable.

    Đây không phải là cuộc sống tốt nhất, nhưng vẫn đáng sống.

Related words and phrases

that can be dealt with

có thể giải quyết được

Example:
  • The problem is paying the mortgage—everything else is liveable with.

    Vấn đề là phải trả tiền thế chấp, còn lại mọi thứ đều có thể sống được.

enough to live on

đủ để sống

Example:
  • a liveable salary

    mức lương đủ sống

Related words and phrases

All matches