bền bỉ
/ɪnˈdjʊərəbl//ɪnˈdʊrəbl/"Endurable" traces its roots back to the Latin word "**dūrāre**," meaning "to harden, to last." This Latin word evolved into the Old French "**durer**" and then into the Middle English "**enduren**," meaning "to last, to endure." The addition of the prefix "**en-**" to "**duren**" signifies the action of "making" something last or bearable. Thus, "endurable" came to mean "capable of being endured, bearable, or lasting."
Sau nhiều tuần đau đớn và chịu đựng, tình trạng của bệnh nhân đã trở nên có thể chịu đựng được.
Bố mẹ của cậu thiếu niên bất đồng quan điểm về nhiều vấn đề, nhưng tình yêu thương của họ dành cho con vẫn bền chặt.
Bộ phim kinh dị này vô cùng đáng sợ, nhưng tiếng la hét của khán giả vẫn ở mức có thể chịu đựng được.
Thành phố đang phải hứng chịu đợt nắng nóng, nhưng người dân địa phương không để cái nóng làm nản lòng họ.
Máy bay đã trải qua tình trạng nhiễu động trong nhiều giờ, nhưng hành khách vẫn kiên định và chịu đựng được.
Tình hình tài chính của người về hưu rất tồi tệ, nhưng bà vẫn quyết tâm kiếm sống.
Bất chấp sự phản đối liên tục của các đồng nghiệp, nữ CEO vẫn kiên cường chịu đựng.
Cơn bão đã để lại nhiều tàn phá, nhưng tinh thần của thị trấn vẫn bền bỉ.
Những khó khăn trong công việc đôi khi có vẻ quá sức chịu đựng, nhưng sự tận tâm của nhân viên đối với nghề nghiệp vẫn bền bỉ.
Tình trạng tắc đường đã dừng lại, nhưng lòng kiên nhẫn và sức chịu đựng của người lái xe đã chiến thắng.