Definition of listen up

listen upphrasal verb

lắng nghe

////

The phrase "listen up" is a direct imperative, urging someone to pay attention and concentrate on what is being said. It derives from the verb "listen," which has been a part of the English language since the Old English period. The phrase "listen up" gained popularity in the mid-20th century, particularly in military and law enforcement contexts, where clear communication and obedience are essential. It's a more forceful and attention-grabbing way of saying "please listen" or "pay attention." The expression may also have roots in the importance given to hearing commands in the military. In Cuba during the Spanish-American War in 1898, the phrase "Cuidado, escucha y responde" ("Take care, listen, and respond") was used by Spanish Colonel Antonio Maus on the contrary side to direct his troops. At its core, "listen up" serves as a motivator to ensure that others are focused and not missing crucial information or instructions. The phrase's origins and usage emphasize the importance of communicating clearly and efficiently in high-pressure situations where errors could have catastrophic consequences.

namespace
Example:
  • Teacher: Listen up, class! It's time for a pop quiz.

    Giáo viên: Cả lớp nghe đây! Đã đến giờ kiểm tra nhanh rồi.

  • Coach: Alright, team, listen up. We need to focus on our defense for the next game.

    Huấn luyện viên: Được rồi, toàn đội, lắng nghe đây. Chúng ta cần tập trung vào hàng phòng ngự cho trận đấu tiếp theo.

  • Parent: Kids, listen up! It's bedtime. You have school tomorrow.

    Phụ huynh: Các con nghe đây! Đến giờ đi ngủ rồi. Ngày mai các con phải đi học.

  • Boss: Employees, listen up! There will be a company-wide meeting in the conference room at :00am.

    Sếp: Các nhân viên, hãy lắng nghe! Sẽ có một cuộc họp toàn công ty tại phòng họp lúc: 00 sáng.

  • Doctor: Patient, listen up. I need you to follow these instructions carefully.

    Bác sĩ: Bệnh nhân, hãy lắng nghe. Tôi cần bạn làm theo những hướng dẫn này một cách cẩn thận.

  • Announcer: Ladies and gentlemen, please listen up. The winners of the lottery will be announced shortly.

    Người dẫn chương trình: Thưa quý ông, quý bà, xin hãy lắng nghe. Những người chiến thắng trong cuộc xổ số sẽ sớm được công bố.

  • Friend: Hey, guys! Listen up! I just heard about a great new restaurant downtown.

    Bạn: Này các bạn! Nghe này! Tôi vừa nghe nói về một nhà hàng mới tuyệt vời ở trung tâm thành phố.

  • Public Announcement: Attention passengers! Listen up! Our flight will be delayed for two hours.

    Thông báo công khai: Xin hành khách chú ý! Hãy lắng nghe! Chuyến bay của chúng tôi sẽ bị hoãn lại hai giờ.

  • Announcer (at a concert): Please listen up! The next act is about to take the stage.

    Người dẫn chương trình (tại một buổi hòa nhạc): Xin hãy lắng nghe! Tiết mục tiếp theo sắp diễn ra trên sân khấu.

  • Presenter: Everyone, please listen up! We have a special surprise for you at the end of this presentation.

    Người dẫn chương trình: Mọi người hãy lắng nghe nhé! Chúng tôi có một bất ngờ đặc biệt dành cho các bạn vào cuối bài thuyết trình này.