- Teacher: Listen up, class! It's time for a pop quiz.
Giáo viên: Cả lớp nghe đây! Đã đến giờ kiểm tra nhanh rồi.
- Coach: Alright, team, listen up. We need to focus on our defense for the next game.
Huấn luyện viên: Được rồi, toàn đội, lắng nghe đây. Chúng ta cần tập trung vào hàng phòng ngự cho trận đấu tiếp theo.
- Parent: Kids, listen up! It's bedtime. You have school tomorrow.
Phụ huynh: Các con nghe đây! Đến giờ đi ngủ rồi. Ngày mai các con phải đi học.
- Boss: Employees, listen up! There will be a company-wide meeting in the conference room at :00am.
Sếp: Các nhân viên, hãy lắng nghe! Sẽ có một cuộc họp toàn công ty tại phòng họp lúc: 00 sáng.
- Doctor: Patient, listen up. I need you to follow these instructions carefully.
Bác sĩ: Bệnh nhân, hãy lắng nghe. Tôi cần bạn làm theo những hướng dẫn này một cách cẩn thận.
- Announcer: Ladies and gentlemen, please listen up. The winners of the lottery will be announced shortly.
Người dẫn chương trình: Thưa quý ông, quý bà, xin hãy lắng nghe. Những người chiến thắng trong cuộc xổ số sẽ sớm được công bố.
- Friend: Hey, guys! Listen up! I just heard about a great new restaurant downtown.
Bạn: Này các bạn! Nghe này! Tôi vừa nghe nói về một nhà hàng mới tuyệt vời ở trung tâm thành phố.
- Public Announcement: Attention passengers! Listen up! Our flight will be delayed for two hours.
Thông báo công khai: Xin hành khách chú ý! Hãy lắng nghe! Chuyến bay của chúng tôi sẽ bị hoãn lại hai giờ.
- Announcer (at a concert): Please listen up! The next act is about to take the stage.
Người dẫn chương trình (tại một buổi hòa nhạc): Xin hãy lắng nghe! Tiết mục tiếp theo sắp diễn ra trên sân khấu.
- Presenter: Everyone, please listen up! We have a special surprise for you at the end of this presentation.
Người dẫn chương trình: Mọi người hãy lắng nghe nhé! Chúng tôi có một bất ngờ đặc biệt dành cho các bạn vào cuối bài thuyết trình này.