Definition of liquefy

liquefyverb

hóa lỏng

/ˈlɪkwɪfaɪ//ˈlɪkwɪfaɪ/

The word "liquefy" originates from the Latin words "liquidus," meaning "fluid," and the verb suffix "-fy," which forms an agent noun indicating a causing or making. In the 15th century, the word "liquefy" emerged as a verb, meaning "to make or become liquid" or "to dissolve or melt." In the 16th century, the word's meaning expanded to include "to make something liquid or runny." Over time, the word's usage has evolved to encompass various fields, such as chemistry, biology, and physics. For instance, in chemistry, liquefying a substance often involves heating it to a certain temperature, causing particles to become free-moving and form a liquid mixture. In biology, liquefying refers to the breakdown of complex tissues or substances into their constituent parts. Today, "liquefy" is commonly used in a variety of contexts, including cooking, physics, and everyday conversation.

Summary
type ngoại động từ
meaningnấu chảy, cho hoá lỏng
type nội động từ
meaningchảy ra, hoá lỏng
namespace
Example:
  • The natural gas in the underground storage facility was safely liquefied at low temperatures for transportation by sea.

    Khí đốt tự nhiên trong cơ sở lưu trữ ngầm được hóa lỏng an toàn ở nhiệt độ thấp để vận chuyển bằng đường biển.

  • The oxygen in the air is liquefied during the production of cryogenics, such as in the production of liquid nitrogen or oxygen.

    Oxy trong không khí được hóa lỏng trong quá trình sản xuất các sản phẩm đông lạnh, chẳng hạn như sản xuất nitơ lỏng hoặc oxy.

  • The hot sand in the desert began to liquefy due to extreme rainfall, causing the ground to become a thick, gel-like substance.

    Cát nóng trong sa mạc bắt đầu hóa lỏng do lượng mưa lớn, khiến mặt đất trở thành một chất đặc giống như gel.

  • The new innovation in refrigeration technology allows us to quickly and efficiently liquefy various gases for commercial use.

    Sự đổi mới trong công nghệ làm lạnh cho phép chúng ta hóa lỏng nhanh chóng và hiệu quả nhiều loại khí khác nhau để sử dụng cho mục đích thương mại.

  • The process of turning coal into synthetic natural gas involves liquefying the coal into a gas and then extracting the hydrogen and carbon monoxide.

    Quá trình biến than thành khí thiên nhiên tổng hợp bao gồm việc hóa lỏng than thành khí và sau đó chiết xuất hydro và carbon monoxide.

  • Some scientists speculate that during meteorite impacts, the force can liquefy the rocks and create temporary pools of magma in the crust.

    Một số nhà khoa học suy đoán rằng trong quá trình va chạm thiên thạch, lực này có thể làm đá hóa lỏng và tạo ra các hồ magma tạm thời trong lớp vỏ Trái Đất.

  • The medical device uses a process of liquefying and then re-solidifying bone tissue for precise surgical procedures.

    Thiết bị y tế này sử dụng quy trình hóa lỏng và sau đó đông cứng lại mô xương để thực hiện các thủ thuật phẫu thuật chính xác.

  • Petroleum jelly, commonly known as Vaseline, is a semisolid substance that becomes completely liquefied at high temperatures.

    Sáp dầu, thường được gọi là Vaseline, là một chất bán rắn có thể hóa lỏng hoàn toàn ở nhiệt độ cao.

  • The ground in the area near the ocean floor liquefied during the earthquake, causing widespread and catastrophic damage to nearby towns.

    Mặt đất ở khu vực gần đáy đại dương bị hóa lỏng trong trận động đất, gây ra thiệt hại thảm khốc trên diện rộng cho các thị trấn gần đó.

  • The liquefied petroleum gas, commonly known as propane or butane, is a highly flammable and portable material used in various industrial processes.

    Khí dầu mỏ hóa lỏng, thường được gọi là propan hoặc butan, là một vật liệu dễ cháy và dễ di chuyển được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau.