người xếp hàng
/ˈlaɪnmən//ˈlaɪnmən/The term "lineman" originated in the late 19th century, specifically in the context of **telegraph lines**. A "line" referred to the telegraph wire, and a "lineman" was the person responsible for maintaining and repairing these lines. As electricity became more prevalent, the term "lineman" was adopted for workers who handled **electric power lines**. The term evolved to encompass various roles related to electrical infrastructure, including installation, maintenance, and repair.
a player in the front line of an American football team
một cầu thủ ở tuyến đầu của một đội bóng đá Mỹ
Người thợ điện cẩn thận trèo lên cột điện để khôi phục điện sau khi cơn bão làm mất điện.
Nhà điều hành lưới điện đã cử thêm thợ điện đến khu vực bị ảnh hưởng để đẩy nhanh quá trình khôi phục.
Là một thợ điện, John chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa đường dây điện giúp cung cấp điện cho cộng đồng.
Công ty tiện ích đã thuê thêm một đội thợ điện để đáp ứng nhu cầu dịch vụ điện chưa từng có do dân số ngày càng tăng.
Thiết bị của thợ điện được thiết kế đặc biệt để làm việc trên cao, nơi an toàn là ưu tiên hàng đầu.
a person whose job is to repair phone or electricity power lines
người có công việc sửa chữa điện thoại hoặc đường dây điện
All matches