từ vựng
/ˈleksiːm//ˈleksiːm/The term "lexeme" in linguistics refers to the nearest meaning entity that can be ascribed to a word form in a language. In other words, it represents the combination of a word's form and meaning that distinguishes it from other words in the same language. The notion of a lexeme was proposed by the Russian linguist Roman Jakobson in the late 1930s as an alternative term to the traditional notion of a "word" to better capture the relationship between a word's form and its meaning. However, it was the British linguist J.R. Firth who popularized the term "lexeme" in his writings during the 1950s. Firth saw lexemes as consisting of both the semantic and syntactic features that are unique to a specific word form, such as "jump" or "run," for example, within a particular grammatical framework, like English. Each lexeme, therefore, represents a distinct meaning entity that can be words, phrases, or even sentences in some cases. The concept of the lexeme became an essential feature of linguistic theory, particularly in the late 1960s with the advent of transformational generative grammar, which aimed to explain the grammatical structures and transformations in language. The lexical component of this grammar model incorporated lexemes, providing a set of base forms and rules for their inflection, that could be placed in a grammatical tree to help explain how a sentence is constructed. In summary, the term lexeme is an important tool in linguistics, allowing scholars to better understand and analyze the relationship between a word's form and meaning in a particular language.
Thuật ngữ "lexeme" dùng để chỉ đơn vị ngôn ngữ biểu thị một từ trong một ngôn ngữ cụ thể, bao gồm cả hình thức và ý nghĩa của từ đó. Ví dụ, lexeme "run" biểu thị từ tiếng Anh với nhiều hình thức khác nhau như "runs", "running" và "ran".
Trong ngôn ngữ học, lexeme là đơn vị ngữ nghĩa nhỏ nhất có thể được thể hiện bằng một từ hoặc một nhóm từ trong một ngôn ngữ. Ví dụ, lexeme "jump" trong tiếng Anh có các dạng khác nhau như "jumps", "jumping" và "jumped" tùy thuộc vào thì.
Mối quan hệ giữa các từ tố liên quan, chẳng hạn như "swim" và "swam" trong tiếng Anh, được gọi là quan hệ từ vựng. Điều này giúp hiểu được sự khác biệt về hình thái và cú pháp giữa các từ tương tự trong một ngôn ngữ.
Nghiên cứu về các thành phần và mối quan hệ của từ tố được gọi là phân tích từ tố, là một phần thiết yếu của nghiên cứu ngôn ngữ. Nó giúp hiểu được bản chất của từ và chức năng của chúng trong một ngôn ngữ.
Nhiều lý thuyết ngôn ngữ học, chẳng hạn như ngữ pháp tạo sinh và ngôn ngữ học nhận thức, sử dụng khái niệm từ tố để hiểu cách từ được lưu trữ, xử lý và tạo ra trong não.
Trường từ vựng là nhóm các từ thuộc về một miền ngữ nghĩa, chẳng hạn như các từ liên quan đến thức ăn, nước hoặc động vật. Hiểu các trường này giúp hiểu được tổ chức và cấu trúc của một ngôn ngữ.
Mối quan hệ giữa từ tố và cách phát âm của chúng được gọi là hình thái ngữ âm. Sự hiểu biết này giúp phân tích các âm thanh và mẫu liên quan đến từ và hình thức của chúng.
Mối quan hệ giữa các từ tố có liên quan, chẳng hạn như "cat" và "cats", được gọi là hình thái biến tố, cũng được nghiên cứu trong phân tích từ tố.
Sự mơ hồ về hình thái đề cập đến sự nhầm lẫn giữa các từ có hình thức tương tự nhưng nghĩa khác nhau, chẳng hạn như "bank" dùng để chỉ một tổ chức tài chính hoặc bờ sông. Hiểu các thành phần từ vựng giúp phân biệt các từ này.
Trong việc học ngôn ngữ thứ hai, việc dạy từ vựng và mối quan hệ của chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng vững chắc cho việc hiểu cấu trúc và cách sử dụng ngôn ngữ.
All matches