Definition of lawn chair

lawn chairnoun

ghế bãi cỏ

/ˈlɔːn tʃeə(r)//ˈlɔːn tʃer/

The word "lawn chair" is a relatively recent addition to the English language, first appearing in the late 19th century. Its origins can be traced back to the United States, where it emerged as a result of two popular trends at the time: the growing popularity of outdoor leisure activities and the rise of mass-manufactured goods. In the late 1800s, leisure activities such as picnicking, gardening, and playing lawn games became increasingly popular among the middle and upper classes, particularly in suburban and rural areas. These activities typically involved spending extended periods of time outdoors, which led to the need for furniture that was lightweight, portable, and easy to set up. At the same time, advances in manufacturing technology allowed for the mass production of goods at lower costs. This made it possible for companies to produce and market products specifically designed for outdoor use, such as lawn chairs. The first lawn chair designs were simple and functional, consisting of a wooden frame, a woven cane or bamboo seat, and a collapsible design for easy transportation. Over time, materials and styles have evolved to include lightweight polymers, bright colors, and a variety of features such as cup holders, adjustable backs, and detachable covers. Today, lawn chairs remain a popular choice for outdoor activities and are a symbol of the American love for leisurely pursuits in the great outdoors. Whether it's reclining in the shade at a park, enjoying a barbecue in the backyard, or hanging out by the pool, lawn chairs have become an essential piece of the quintessential American picnic scene.

namespace
Example:
  • Sarah placed her cold drink on the table next to her bright blue lawn chair and settled in for an afternoon of sunbathing.

    Sarah đặt đồ uống lạnh của mình lên bàn cạnh chiếc ghế xếp màu xanh sáng và ngồi xuống tắm nắng vào buổi chiều.

  • The retired couple spent their mornings enjoying their morning coffee in their comfortable lawn chairs, watching the birds chirping in the garden.

    Cặp vợ chồng đã nghỉ hưu dành buổi sáng để thưởng thức cà phê buổi sáng trên chiếc ghế dài thoải mái, ngắm nhìn tiếng chim hót trong vườn.

  • After a long day at work, James collapsed into his lawn chair in the backyard, closed his eyes, and let out a deep sigh of relief.

    Sau một ngày dài làm việc, James ngã người vào chiếc ghế xếp ở sân sau, nhắm mắt lại và thở phào nhẹ nhõm.

  • The family gathered on the front porch of their beach house, each with a lawn chair facing the ocean, waiting patiently for the sunset.

    Cả gia đình tụ tập ở hiên trước ngôi nhà bên bờ biển, mỗi người ngồi trên một chiếc ghế dài hướng ra biển, kiên nhẫn chờ hoàng hôn.

  • The two friends chatted leisurely in their beachside lawn chairs, while sipping on frozen cocktails, as the waves crash onto the shore.

    Hai người bạn trò chuyện nhàn nhã trên ghế dài bên bãi biển, trong khi nhâm nhi những ly cocktail đông lạnh, trong khi những con sóng vỗ vào bờ.

  • The garden party was a huge success, with guests lounging comfortably in their lawn chairs, sipping on lemonade, and admiring the blooming flowers.

    Bữa tiệc ngoài vườn đã thành công rực rỡ, khách mời thoải mái ngồi trên ghế, nhâm nhi nước chanh và chiêm ngưỡng những bông hoa nở rộ.

  • The elderly couple rested in their lawn chairs, savoring the sounds and sights of the park, while the grandchildren played tag nearby.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi nghỉ ngơi trên ghế xếp, tận hưởng âm thanh và cảnh đẹp của công viên, trong khi bọn trẻ chơi trò đuổi bắt gần đó.

  • The couple's wedding ceremony took place under a canopy, with all the guests seated in elegant white lawn chairs, waiting to cheer on the happy pair as they exchanged their vows.

    Lễ cưới của cặp đôi được tổ chức dưới một mái che, với tất cả khách mời ngồi trên những chiếc ghế xếp màu trắng thanh lịch, chờ đợi để chúc mừng cặp đôi hạnh phúc khi họ trao lời thề.

  • After the baseball game, Rachel savored the victory surrounded by her friends in their lawn chairs, basking in the evening sun.

    Sau trận bóng chày, Rachel tận hưởng chiến thắng khi được bạn bè vây quanh trên ghế xếp, tắm nắng dưới ánh nắng buổi tối.

  • The writer sought peaceful inspiration in the tranquil garden, cobbling his thoughts amidst the chirping crickets and warm sun, while his lawn chair crookedly supported his wrists on his typewriter.

    Nhà văn tìm kiếm nguồn cảm hứng yên bình trong khu vườn tĩnh lặng, đan xen những suy nghĩ của mình giữa tiếng dế kêu và ánh nắng ấm áp, trong khi chiếc ghế xếp nghiêng đỡ cổ tay ông trên máy đánh chữ.