Definition of laudatory

laudatoryadjective

khen ngợi

/ˈlɔːdətəri//ˈlɔːdətɔːri/

The word "laudatory" originates from the Latin word "laudare," which means "to praise" or "to glorify." The Latin root is also seen in English words such as "laud" (to praise) and "eulogy" (a formal expression of praise or admiration). The adjective "laudatory" was first used in the 15th century to describe something that is praise-worthy or deserving of praise. In modern English, "laudatory" is often used to describe language or criticism that is strongly positive and admiring, as in "her laudatory speech about the new policy." Overall, the word "laudatory" has retained its roots in the original Latin meaning of praise and admiration, and is still used today to describe actions or words that are worthy of praise and recognition. Would you like to know more about Latin roots in English words or the history of the English language?

Summary
type tính từ
meaningtán dương, ca ngợi, khen; hay tán dương, hay khen
namespace
Example:
  • The feature article in the local newspaper was filled with laudatory remarks about the CEO's leadership skills.

    Bài viết đặc biệt trên tờ báo địa phương đầy những lời khen ngợi về kỹ năng lãnh đạo của vị CEO.

  • The speaker was met with a barrage of laudatory applause from the audience after delivering an inspiring talk.

    Diễn giả đã nhận được tràng pháo tay khen ngợi từ khán giả sau bài phát biểu đầy cảm hứng.

  • The committee's report was filled with laudatory praise for the innovative solutions proposed by the project team.

    Báo cáo của ủy ban đầy những lời khen ngợi dành cho các giải pháp sáng tạo mà nhóm dự án đề xuất.

  • The sales team's performance in Q2 earned them nothing but laudatory accolades from the senior management.

    Hiệu suất làm việc của đội ngũ bán hàng trong quý 2 đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ ban quản lý cấp cao.

  • The reviewer heaped laudatory compliments on the author's novel, praising its complexity and literary merit.

    Người đánh giá đã dành nhiều lời khen ngợi cho cuốn tiểu thuyết của tác giả, ca ngợi tính phức tạp và giá trị văn học của nó.

  • The applicant's resume was filled with laudatory recommendations from previous employers, attesting to their exceptional work ethic and value as an employee.

    Sơ yếu lý lịch của ứng viên chứa đầy những lời giới thiệu khen ngợi từ các công ty trước đây, chứng thực đạo đức nghề nghiệp và giá trị đặc biệt của họ với tư cách là một nhân viên.

  • The dance performance received a standing ovation, prompting laudatory cheers and bravos from the appreciative audience.

    Buổi biểu diễn múa đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt, khiến khán giả reo hò và khen ngợi.

  • The critic's review was filled with laudatory adjectives to describe the artist's masterful technique and unique perspective.

    Bài đánh giá của nhà phê bình tràn ngập những tính từ ca ngợi để mô tả kỹ thuật điêu luyện và góc nhìn độc đáo của nghệ sĩ.

  • The guest speaker received laudatory thanks from the organizers for their insightful presentation and thoughtful messages.

    Diễn giả khách mời đã nhận được lời cảm ơn nồng nhiệt từ ban tổ chức vì bài thuyết trình sâu sắc và những thông điệp sâu sắc của họ.

  • The student's research paper earned them a multitude of laudatory grade points and judge's awards at the academic conference.

    Bài nghiên cứu của sinh viên đã mang về cho họ rất nhiều điểm cao và giải thưởng của ban giám khảo tại hội nghị học thuật.