- The child eagerly gripped the laser pointer, eagerly waiting for the opportunity to play games with the family cat.
Đứa trẻ háo hức cầm chặt cây đèn laser, háo hức chờ đợi cơ hội được chơi trò chơi với chú mèo của gia đình.
- The scientist aimed the laser pointer at the intricate mechanism of the laboratory equipment, illuminating the path for more precise maneuvers.
Nhà khoa học hướng tia laser vào cơ chế phức tạp của thiết bị phòng thí nghiệm, chiếu sáng đường đi để thực hiện các thao tác chính xác hơn.
- The presenter clutched the laser pointer tightly as she confidently moved around the stage, capturing the attention of the audience.
Người dẫn chương trình nắm chặt đèn laser khi cô tự tin di chuyển quanh sân khấu, thu hút sự chú ý của khán giả.
- The veterinarian shone the laser pointer across the animal’s injured leg, expertly directing the animal’s attention away from the wound.
Bác sĩ thú y chiếu đèn laser vào chân bị thương của con vật, khéo léo hướng sự chú ý của con vật ra khỏi vết thương.
- The magician pointed the laser pointer at the audience members, creating a dazzling display of light and tricks.
Nhà ảo thuật hướng tia laser vào khán giả, tạo nên màn trình diễn ánh sáng và trò ảo thuật vô cùng rực rỡ.
- The delivery driver employed the laser pointer to indicate the address on the building, ensuring a swift and accurate delivery to the correct destination.
Người giao hàng sử dụng đèn laser để chỉ địa chỉ trên tòa nhà, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và chính xác đến đúng địa chỉ.
- The teacher used the laser pointer to navigate through the slides, emphasizing critical points and engaging all learners effectively.
Giáo viên sử dụng đèn laser để di chuyển qua các slide, nhấn mạnh những điểm quan trọng và thu hút tất cả người học một cách hiệu quả.
- The engineer used the laser pointer to highlight the schematic of the computer’s composition, guiding the technician through the process of repair.
Người kỹ sư đã sử dụng đèn laser để làm nổi bật sơ đồ cấu tạo của máy tính, hướng dẫn kỹ thuật viên trong suốt quá trình sửa chữa.
- The gamer swiftly guided the protagonist through the maze using the laser pointer, leading the way to victory.
Người chơi nhanh chóng hướng dẫn nhân vật chính vượt qua mê cung bằng cách sử dụng đèn laser, dẫn đến chiến thắng.
- The software developer employed the laser pointer to direct the user’s attention to the various functions of the interface, making the learning process a seamless experience.
Nhà phát triển phần mềm đã sử dụng con trỏ laser để hướng sự chú ý của người dùng đến các chức năng khác nhau của giao diện, giúp quá trình học trở nên liền mạch.