Definition of laddish

laddishadjective

người đàn bà

/ˈlædɪʃ//ˈlædɪʃ/

"Lad" itself comes from Old English "læd", meaning "youth" or "boy". The suffix "-ish" denotes a quality or characteristic, often implying a degree of resemblance or similarity. Therefore, "laddish" signifies "like a lad" or having qualities associated with a young man, particularly those considered typical of adolescent or young adult males, such as playful, boisterous, or mischievous behavior.

Summary
type tính từ
meaningtrai trẻ; bé bỏng, non nớt
namespace
Example:
  • His mates call him laddish because he loves watching football, drinking beer, and telling dirty jokes.

    Bạn bè gọi anh là chàng trai trẻ vì anh thích xem bóng đá, uống bia và kể những câu chuyện cười tục tĩu.

  • The laddish crowd at the pub were singing rowdy songs and causing a scene last night.

    Đám đông trẻ con ở quán rượu đã hát những bài hát ồn ào và gây náo loạn vào đêm qua.

  • The lads were gathering in the common room to watch the rugby match and eat pizza - true laddish behavior.

    Những chàng trai tụ tập ở phòng sinh hoạt chung để xem trận đấu bóng bầu dục và ăn pizza - đúng là hành vi của những chàng trai.

  • Emily found herself in a laddish scene as the guys were playing a game of pool and shouting over the music.

    Emily thấy mình đang ở trong một cảnh tượng thật buồn cười khi những chàng trai đang chơi bi-a và hét lớn theo điệu nhạc.

  • The comedian's laddish humor was appreciated by the rowdy crowd, who were howling with laughter.

    Sự hài hước của diễn viên hài được đám đông ồn ào thích thú và cười ồ lên.

  • Jake's laddish tendencies were on display as he downed his pint and burst out laughing at the foul-mouthed jokes of his mates.

    Tính cách trẻ con của Jake được thể hiện khi anh ta uống hết cốc bia và bật cười trước những câu chuyện cười tục tĩu của bạn bè.

  • After a lousy day in school and being bombarded with the boss's avoidable tasks all day, Mark realized that some laddish behavior is therapeutic.

    Sau một ngày học tồi tệ và bị sếp liên tục giao những nhiệm vụ không thể tránh khỏi suốt cả ngày, Mark nhận ra rằng một số hành vi nam tính có thể giúp ích.

  • Luke, the laddish student, couldn't take his eyes off the female versions of the antics he relished in, on the screen.

    Luke, chàng sinh viên trẻ tuổi, không thể rời mắt khỏi những trò hề mà anh thích thú với các nhân vật nữ trên màn hình.

  • The lads were letting out whoops and hollers as the competing cricket teams scored runs off each other.

    Các chàng trai reo hò phấn khích khi các đội cricket thi đấu ghi điểm với nhau.

  • The laddish evening came to a close as everyone's bellies laughed and their eyes drooped from the endless fun they had.

    Buổi tối vui vẻ kết thúc khi mọi người đều cười ngặt nghẽo và mắt họ rũ xuống vì niềm vui bất tận.