Definition of lactose

lactosenoun

đường sữa

/ˈlæktəʊs//ˈlæktəʊs/

The word "lactose" originates from the Latin language. In Latin, "lact-" means "milk" and "-ose" is a suffix that refers to a type of sugar. So, "lactose" can be literally translated to "milk sugar." The term "lactose" was first used in the 17th century to describe the naturally occurring sugar in milk. It is a disaccharide, meaning it is composed of two simpler sugars: glucose and galactose. Lactose is produced in the mammary glands of female mammals, including humans, and is found in breast milk. In humans, lactose is a primary source of nutrition for infants, but it can also be consumed by adults who have developed an ability to digest it, known as lactose tolerance. For those who are lactose intolerant, consuming lactose can lead to digestive issues, making it an important consideration for individuals with specific dietary needs.

Summary
type danh từ
meaningLactoza, đường sữa
namespace
Example:
  • Sarah couldn't consume the chocolate ice cream as she was intolerant to lactose.

    Sarah không thể ăn kem sô-cô-la vì cô không dung nạp được đường lactose.

  • The doctor recommended that Anna should avoid lactose as it triggered her allergies.

    Bác sĩ khuyên Anna nên tránh đường lactose vì nó gây ra dị ứng.

  • Jack discovered that he could not digest lactose properly after experiencing intense stomach pain and diarrhea.

    Jack phát hiện ra rằng anh không thể tiêu hóa được đường lactose sau khi bị đau dạ dày dữ dội và bị tiêu chảy.

  • The cheese plate at the party was a hit except for the lactose-intolerant guests who had to sit it out.

    Đĩa phô mai trong bữa tiệc được nhiều người yêu thích ngoại trừ những vị khách không dung nạp được đường lactose phải ngồi ngoài.

  • Emma switched to lactose-free milk after realizing that her symptoms would subside if she cut out the lactose from her diet.

    Emma chuyển sang dùng sữa không có lactose sau khi nhận ra rằng các triệu chứng của cô sẽ thuyên giảm nếu cô loại bỏ lactose khỏi chế độ ăn.

  • The hospital advised the mother to feed her premature baby lactose-free formulas to help him absorb nutrients better.

    Bệnh viện khuyên người mẹ nên cho con sinh non bú sữa công thức không chứa lactose để giúp bé hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn.

  • The bakery advertised that all their pastries were lactose-free, making them a go-to option for lactose intolerant individuals.

    Tiệm bánh quảng cáo rằng tất cả các loại bánh ngọt của họ đều không chứa lactose, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người không dung nạp lactose.

  • Lena found a new recipe that eliminated lactose from the traditional cheesecake, making it delightful for those who could not consume lactose.

    Lena đã tìm ra một công thức mới giúp loại bỏ đường lactose khỏi bánh phô mai truyền thống, khiến món bánh này trở nên hấp dẫn đối với những người không dung nạp được đường lactose.

  • The nutritionist advised Lauren against consuming lactose late at night as it might lead to sleepless nights.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên Lauren không nên tiêu thụ lactose vào đêm khuya vì nó có thể khiến cô mất ngủ.

  • The supermarket displayed a range of lactose-free products to cater to the growing demand of consumers with intolerance issues.

    Siêu thị trưng bày nhiều sản phẩm không chứa lactose để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng không dung nạp lactose.