- After his wife left him, James became a white knight, going out of his way to defend and protect his ex-wife's reputation.
Sau khi vợ bỏ đi, James đã trở thành một hiệp sĩ áo trắng, nỗ lực hết mình để bảo vệ danh tiếng của người vợ cũ.
- In the school debate, Emily played the role of a white knight, defending her opponent's point of view even though she didn't necessarily agree with it.
Trong cuộc tranh luận ở trường, Emily đóng vai một hiệp sĩ áo trắng, bảo vệ quan điểm của đối thủ mặc dù cô không nhất thiết phải đồng ý với quan điểm đó.
- Mike felt like a white knight on a mission when he witnessed a woman being mugged and sprinted over to help her.
Mike cảm thấy mình như một hiệp sĩ áo trắng đang làm nhiệm vụ khi chứng kiến một người phụ nữ bị cướp và chạy đến để giúp cô ấy.
- Jack's girlfriend accused him of cheating, but he proved himself to be a white knight by explaining the situation in detail and providing evidence to clear his name.
Bạn gái của Jack cáo buộc anh lừa dối, nhưng anh đã chứng minh mình là một hiệp sĩ áo trắng bằng cách giải thích chi tiết tình hình và cung cấp bằng chứng để minh oan cho mình.
- In the quiz show, the white knight for the contestants was the host who offered them lifelines and gave them second chances.
Trong chương trình đố vui, hiệp sĩ áo trắng của các thí sinh là người dẫn chương trình, người đã trao cho họ đường sống và cơ hội thứ hai.
- The athletes found a white knight in their coach, who inspired and encouraged them during the most difficult practices and training sessions.
Các vận động viên đã tìm thấy một hiệp sĩ áo trắng ở huấn luyện viên của mình, người đã truyền cảm hứng và động viên họ trong suốt những buổi tập luyện và đào tạo khó khăn nhất.
- As the team's star player was injured, Janice became a white knight, stepping up to take his place and deliver winning performances.
Khi cầu thủ ngôi sao của đội bị thương, Janice đã trở thành hiệp sĩ áo trắng, bước lên thay thế và mang đến những màn trình diễn chiến thắng.
- Tom saw the company's failure to act as a major injustice, and he became a white knight, gathering evidence and supporting the dissenting voices who spoke out against the company's wrongdoings.
Tom coi việc công ty không hành động là một sự bất công lớn và anh đã trở thành hiệp sĩ áo trắng, thu thập bằng chứng và ủng hộ những tiếng nói bất đồng lên tiếng phản đối hành vi sai trái của công ty.
- When the community was hit by a disaster, Maria's desire to help others instantly transformed her into a white knight, providing essential resources, organizing relief campaigns, and ensuring everyone's safety.
Khi cộng đồng gặp phải thảm họa, mong muốn giúp đỡ người khác của Maria đã ngay lập tức biến cô thành một hiệp sĩ áo trắng, cung cấp các nguồn lực thiết yếu, tổ chức các chiến dịch cứu trợ và đảm bảo an toàn cho mọi người.
- During the war, James' squad leader was a white knight, shielding them from enemy fire, guiding them through dangerous territory, and motivating them throughout the battle.
Trong chiến tranh, đội trưởng của James là một hiệp sĩ áo trắng, che chở họ khỏi hỏa lực của kẻ thù, dẫn họ đi qua vùng đất nguy hiểm và động viên họ trong suốt trận chiến.