Definition of kmph

kmphabbreviation

kmph

/ˌkeɪ em piː ˈeɪtʃ//ˌkeɪ em piː ˈeɪtʃ/

"Kmph" stands for "kilometers per hour." It's a unit of speed, meaning the distance traveled in kilometers over a period of one hour. * **Kilometer:** A metric unit of distance, derived from the Greek words "chilioi" (thousand) and "metron" (measure). * **Per:** A preposition indicating "for each" or "in every." * **Hour:** A unit of time, derived from the Latin word "hora." Therefore, "kmph" is a combination of the words "kilometer," "per," and "hour," signifying a rate of movement in kilometers per unit of time (hour).

namespace
Example:
  • The speed limit on this highway is 80 kmph, so please drive cautiously.

    Tốc độ giới hạn trên đường cao tốc này là 80 km/h, vì vậy hãy lái xe cẩn thận.

  • The train was traveling at a constant speed of 150 kmph, making it surprising that we reached our destination in just a few hours.

    Tàu chạy với tốc độ không đổi là 150 km/giờ, khiến chúng tôi ngạc nhiên khi đến đích chỉ sau vài giờ.

  • Our car's odometer showed a reading of 80,000 kmph as we pulled into the garage for regular maintenance.

    Đồng hồ đo quãng đường của xe chúng tôi chỉ 80.000 km/giờ khi chúng tôi vào gara để bảo dưỡng thường xuyên.

  • In order to complete the marathon within the allotted time, the runners had to maintain a pace of approximately 6 kmph.

    Để hoàn thành cuộc chạy marathon trong thời gian quy định, các vận động viên phải duy trì tốc độ khoảng 6 km/giờ.

  • The bus was moving at a slow speed of 30 kmph due to heavy traffic and construction work.

    Chiếc xe buýt di chuyển với tốc độ chậm 30 km/giờ do giao thông đông đúc và công trình xây dựng.

  • The max speed of the microcar is only 45 kmph, which makes it perfect for short commutes and urban areas.

    Tốc độ tối đa của xe siêu nhỏ chỉ là 45 km/h, rất lý tưởng cho những chuyến đi ngắn và khu vực thành thị.

  • We hit a patch of ice on the road, causing our vehicle to skid and reduce our speed to 40 kmph.

    Chúng tôi đâm vào một mảng băng trên đường, khiến xe chúng tôi trượt và giảm tốc độ xuống còn 40 km/giờ.

  • The fastest-moving animal on land is the cheetah, which can run up to 120 kmph in short bursts.

    Loài động vật di chuyển nhanh nhất trên cạn là báo gêpa, chúng có thể chạy với tốc độ lên tới 120 km/giờ trong thời gian ngắn.

  • The driver behind us was tailgating us at a dangerous speed of 1 kmph, putting us in harm's way.

    Người lái xe phía sau đang bám đuôi chúng tôi với tốc độ nguy hiểm là 1 km/giờ, gây nguy hiểm cho chúng tôi.

  • During the annual speed event, cars can reach astonishing speeds of 50 kmph on a specially built track, pushing the limits of physics and engineering.

    Trong sự kiện tốc độ thường niên này, xe có thể đạt tốc độ đáng kinh ngạc là 50 km/giờ trên đường đua được xây dựng đặc biệt, vượt qua giới hạn của vật lý và kỹ thuật.

Related words and phrases

All matches