Definition of kidnapping

kidnappingnoun

bắt cóc

/ˈkɪdnæpɪŋ//ˈkɪdnæpɪŋ/

The word "kidnapping" originates from the Irish word "**kin**," meaning "child," and the English word "**nap**," which in the past meant "to steal" or "to snatch." The term "kidnapping" first appeared in the early 1600s, referring to the act of stealing children. It was later broadened to include the abduction of any person, particularly for ransom.

namespace
Example:
  • The police are searching for the kidnappers of the fashion magnate's daughter after a daring kidnapping last night.

    Cảnh sát đang truy tìm những kẻ bắt cóc con gái của ông trùm thời trang sau vụ bắt cóc táo bạo đêm qua.

  • The little girl was peacefully playing outside her house when she suddenly disappeared in a shocking kidnapping.

    Cô bé đang chơi đùa bình yên bên ngoài ngôi nhà của mình thì đột nhiên biến mất trong một vụ bắt cóc kinh hoàng.

  • The kidnappers demanded a hefty sum of money in exchange for the release of their victim in a terrifying kidnapping that left the family traumatized.

    Những kẻ bắt cóc yêu cầu một khoản tiền lớn để đổi lấy việc thả nạn nhân trong một vụ bắt cóc kinh hoàng khiến gia đình bị chấn thương.

  • The high-profile businessman's son was kidnapped during his morning jog in a daring and brutal abduction.

    Con trai của một doanh nhân nổi tiếng đã bị bắt cóc trong lúc chạy bộ buổi sáng trong một vụ bắt cóc táo bạo và tàn bạo.

  • The kidnappers left a chilling note behind, threatening to harm the victim if the ransom demand was not met in a menacing kidnapping.

    Những kẻ bắt cóc để lại một bức thư rùng rợn, đe dọa sẽ làm hại nạn nhân nếu yêu cầu tiền chuộc không được đáp ứng trong một vụ bắt cóc mang tính đe dọa.

  • The victim's family hired a professional negotiator to handle the negotiations in order to release their beloved one unharmed in a tense kidnapping ordeal.

    Gia đình nạn nhân đã thuê một nhà đàm phán chuyên nghiệp để xử lý các cuộc đàm phán nhằm giải thoát người thân yêu của họ mà không bị tổn hại trong một vụ bắt cóc căng thẳng.

  • The devastated family was finally able to reunite with their precious one after an emotionally draining, yet successful, kidnapping rescue mission.

    Gia đình đau khổ cuối cùng cũng được đoàn tụ với người thân yêu của mình sau một nhiệm vụ giải cứu bắt cóc đầy cảm xúc nhưng thành công.

  • The authorities were shocked when the kidnapping turned out to be an inside job by a trusted employee in a betrayal that rocked the company to its core.

    Các nhà chức trách đã bị sốc khi vụ bắt cóc hóa ra là do một nhân viên đáng tin cậy thực hiện trong một vụ phản bội làm rung chuyển toàn bộ công ty.

  • The team of detectives worked tirelessly around the clock to crack the case of the mysterious kidnapping and bring the kidnappers to justice.

    Đội thám tử đã làm việc không biết mệt mỏi suốt ngày đêm để phá vụ án bắt cóc bí ẩn và đưa những kẻ bắt cóc ra trước công lý.

  • The kidnapping victim's traumatic experience left a deep and lasting impact on their psyche and led to the onset of post-traumatic stress disorder.

    Trải nghiệm đau thương của nạn nhân bị bắt cóc đã để lại tác động sâu sắc và lâu dài lên tâm lý của họ và dẫn đến chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương.

Related words and phrases

All matches