Definition of kidnap

kidnapverb

bắt cóc

/ˈkɪdnæp//ˈkɪdnæp/

The word "kidnap" has its origins in Middle English, where it was spelled "čenaponne" and meant "child catcher" or "child stealer." This garbled rendition of the words "child" and "capture" eventually evolved into the modern English term "kidnap," which was first recorded in the late 17th century. It comes from an old Scottish dialectic phrase called "chanry" or "chanre," meaning "to take a child," and ultimately derives from the Old Norse verb "kynna," which translates to "to capture" or "to seize." The use of "nap" in the word "kidnap" is believed to have originated from the phrase "nap hand," an expression used to describe the manner in which a person might clandestinely seize something, such as a prize at cards. So, to summarize, the word "kidnap" is a contraction of the phrase "child-catcher," which itself contains elements borrowed from Old Norse, ultimately deriving from the common Germanic word for "to capture."

Summary
type ngoại động từ
meaningbắt cóc (thường để tống tiền)
namespace
Example:
  • Police are searching for the kidnappers who abducted the millionaire's daughter last night.

    Cảnh sát đang truy tìm những kẻ bắt cóc con gái của triệu phú đêm qua.

  • The news of my sister's kidnapping has left the whole family in a state of shock and distress.

    Tin tức về vụ bắt cóc em gái tôi đã khiến cả gia đình rơi vào trạng thái sốc và đau khổ.

  • The perpetrator has not released any information about the whereabouts of the victim, who was kidnapped yesterday evening.

    Kẻ thủ ác vẫn chưa tiết lộ bất kỳ thông tin nào về tung tích của nạn nhân, người đã bị bắt cóc vào tối qua.

  • The parents have received a ransom demand for their son's safe return, following his kidnapping over the weekend.

    Cha mẹ cậu bé đã nhận được yêu cầu trả tiền chuộc để con trai họ được trở về an toàn sau vụ bắt cóc vào cuối tuần.

  • The police issued a warning to the public, after reports of several child kidnappings in the area over the past month.

    Cảnh sát đã đưa ra cảnh báo tới người dân sau khi có báo cáo về một số vụ bắt cóc trẻ em xảy ra trong khu vực trong tháng qua.

  • Suspects were arrested in connection with the high-profile kidnapping of the governor's wife, but they have denied any involvement.

    Những nghi phạm đã bị bắt giữ vì có liên quan đến vụ bắt cóc gây chấn động của vợ thống đốc, nhưng họ đã phủ nhận mọi sự liên quan.

  • Authorities are investigating the possible link between the recent kidnappings and a local gang that has been active in the city.

    Chính quyền đang điều tra mối liên hệ có thể có giữa vụ bắt cóc gần đây và một băng đảng địa phương đang hoạt động trong thành phố.

  • Law enforcement officials are struggling to find the missing person, as there have been no credible witnesses or leads in the case.

    Các quan chức thực thi pháp luật đang phải vật lộn để tìm kiếm người mất tích vì không có nhân chứng hoặc manh mối đáng tin cậy nào trong vụ án.

  • The parents have offered a substantial reward for information leading to their daughter's safe return, after she was kidnapped from her bedroom last night.

    Cha mẹ cô bé đã treo giải thưởng lớn cho thông tin giúp con gái họ trở về an toàn sau khi cô bé bị bắt cóc khỏi phòng ngủ đêm qua.

  • The court ordered a psychiatric evaluation of the accused kidnapper, who allegedly confessed to the brutal crime during questioning.

    Tòa án đã ra lệnh đánh giá tâm thần đối với kẻ bắt cóc bị cáo buộc, người này được cho là đã thú nhận tội ác tàn bạo trong quá trình thẩm vấn.

Related words and phrases

All matches