Definition of keyboarding

keyboardingnoun

đánh máy

/ˈkiːbɔːdɪŋ//ˈkiːbɔːrdɪŋ/

The term "keyboarding" originated in the 1960s as the computer industry was rapidly growing. Before the development of graphical user interfaces, computers were primarily operated through text commands, entered using a keyboard. The terms "typewriter" and "typing" were already established in common usage from the earlier mechanical devices, but the rise of computers led to the emergence of a new term to differentiate the process of entering text into these electronic devices. The term "keyboarding," which emphasized the use of the keyboard for data entry, became widely used in the context of computers to distinguish it from other forms of typing. Over time, the term has remained a part of the computer industry and other fields related to data entry and management, including information technology, business administration, and educational curriculum. Today, keyboarding skills are considered an essential part of digital literacy in many professional and academic settings.

Summary
type danh từ
meaningbàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ)
meaning(điện học) bảng điều khiển; bảng phân phối
meaningbảng chuyển mạch; tổng đài điện thoại
typeDefault_cw
meaningbảng nút bấm, bảng phân phối
meaningsupplemental k. (máy tính) bộ bấm phụ
namespace
Example:
  • Emma spent several hours each day practicing keyboarding to improve her typing skills.

    Emma dành nhiều giờ mỗi ngày để luyện tập đánh máy để cải thiện kỹ năng đánh máy của mình.

  • John's job requires a high level of keyboarding proficiency due to the large amount of data entry required.

    Công việc của John đòi hỏi trình độ đánh máy thành thạo vì phải nhập lượng dữ liệu lớn.

  • The keyboarding class at the community center was filled with students of all ages, from teenagers to seniors.

    Lớp học đánh máy tại trung tâm cộng đồng có rất nhiều học viên ở mọi lứa tuổi, từ thanh thiếu niên đến người cao tuổi.

  • The school implemented a new keyboarding program for elementary school students to familiarize them with computer basics.

    Nhà trường đã triển khai chương trình đánh máy mới dành cho học sinh tiểu học để giúp các em làm quen với những kiến ​​thức cơ bản về máy tính.

  • After completing her keyboarding certification, Sarah landed a job as a data entry clerk.

    Sau khi hoàn thành chứng chỉ đánh máy, Sarah đã tìm được việc làm nhân viên nhập dữ liệu.

  • Tom's keyboarding speed increased significantly after practicing the touch typing technique.

    Tốc độ đánh máy của Tom tăng lên đáng kể sau khi luyện tập kỹ thuật đánh máy 100 lần.

  • In the era of digital communication, keyboarding has become a crucial skill for individuals working from home.

    Trong thời đại truyền thông số, đánh máy đã trở thành một kỹ năng quan trọng đối với những người làm việc tại nhà.

  • Keyboarding offers many benefits, including increased productivity, faster communication, and reduced stress on the wrists.

    Việc đánh máy mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tăng năng suất, giao tiếp nhanh hơn và giảm căng thẳng cho cổ tay.

  • The company invested in high-quality ergonomic keyboards to minimize the risk of repetitive strain injuries related to excessive keyboarding.

    Công ty đã đầu tư vào bàn phím công thái học chất lượng cao để giảm thiểu nguy cơ chấn thương do lặp đi lặp lại liên quan đến việc đánh máy quá nhiều.

  • Mary took a keyboarding shortcut course to significantly reduce the amount of time it took her to complete her work.

    Mary đã tham gia một khóa học về phím tắt để giảm đáng kể thời gian hoàn thành công việc.