Definition of kettle

kettlenoun

ấm đun nước

/ˈkɛtl/

Definition of undefined

The word "kettle" has a fascinating history. The term originates from the Old English word "cetel", which referred to a cooking vessel made of copper or bronze. This early kettle was likely a shallow, deep-boiled vessel with a handle, similar to modern-day kettles. The word "kettle" also has connections to the Middle English word "ketil", which means "cauldron" or "large pot". This etymology is likely due to the fact that early kettles were often used for larger-scale cooking, such as boiling water or making stews. Over time, the design and material of kettles have evolved, but the core concept of a vessel for boiling water has remained the same. Today, we use electric or stove-top kettles that are made of a variety of materials, including stainless steel, copper, and ceramic. Despite the changes, the word "kettle" remains a popular and widely recognized term for this essential household item.

Summary
type danh từ
meaningấm đun nước
meaningtình thế rất khó xử, việc rắc rối
namespace
Example:
  • I boiled water in the electric kettle for my morning cup of tea.

    Tôi đun nước sôi trong ấm điện để pha tách trà buổi sáng.

  • The whistle on the kettle signaled that the water was ready for my English breakfast.

    Tiếng còi trên ấm đun nước báo hiệu nước đã sẵn sàng cho bữa sáng kiểu Anh của tôi.

  • The steam rising from the kettle made me feel cozy on this chilly evening.

    Hơi nước bốc lên từ ấm đun nước khiến tôi cảm thấy ấm áp vào buổi tối lạnh giá này.

  • I set the kettle on the stove and waited patiently for the water to come to a boil.

    Tôi đặt ấm nước lên bếp và kiên nhẫn chờ nước sôi.

  • The aroma of freshly brewed tea wafted through the room as the kettle whistled.

    Mùi thơm của trà mới pha lan tỏa khắp phòng khi ấm nước reo.

  • The kettle has a large capacity, allowing me to make several cups of tea at once.

    Ấm đun nước có dung tích lớn, giúp tôi có thể pha nhiều tách trà cùng một lúc.

  • I carefully poured the hot water from the kettle into my teapot to make a pot of Earl Grey.

    Tôi cẩn thận đổ nước nóng từ ấm đun nước vào ấm trà để pha một ấm trà Bá tước Grey.

  • The stainless steel kettle is easy to clean and looks great on my kitchen counter.

    Ấm đun nước bằng thép không gỉ dễ vệ sinh và trông rất đẹp trên quầy bếp của tôi.

  • Unlike my old kettle, this one has a keep-warm feature, ensuring that my tea stays hot even after I pour it.

    Không giống như ấm đun nước cũ của tôi, ấm này có tính năng giữ ấm, đảm bảo trà của tôi vẫn nóng ngay cả sau khi tôi rót trà ra.

  • The cordless kettle is perfect for making tea at the breakfast table without having to move the kettle back and forth.

    Ấm đun nước không dây hoàn hảo để pha trà tại bàn ăn sáng mà không cần phải di chuyển ấm qua lại.

Idioms

a different kettle of fish
(informal)a completely different situation or person from the one previously mentioned
the pot calling the kettle black
(saying, informal)used to say that you should not criticize somebody for a fault that you have yourself