Definition of tomato ketchup

tomato ketchupnoun

tương cà chua

/təˌmɑːtəʊ ˈketʃəp//təˌmeɪtəʊ ˈketʃəp/

The origin of the term "tomato ketchup" can be traced back to the late 18th century in the United States, where it was initially known as "catsup." Although the exact origin of this term is uncertain, it is believed to have derived from the Malay word "kichiap," which meant a spiced sauce made from mushrooms, walnuts, and anchovies. This word was introduced to the English by Dutch and Portuguese merchants trading in southeast Asia. As tomatoes became more popular in European cuisine,cooks began to incorporate them into their ketchups. The first known tomato ketchup recipe appeared in an American cookbook in 1812. The term "ketchup" persisted in the United States, while in Britain, the word eventually morphed into "catchup" or "catsup." The term "tomato ketchup" emerged in the mid-19th century, as tomatoes became a widely used ingredient in British ketchups. The term "tomato catsup" appeared in the Oxford English Dictionary as early as 1843. Today, "tomato ketchup" is a widely recognized term, particularly in the English-speaking world. While it is often used interchangeably with the term "ketchup," there are distinct differences between the two, as ketchup can also be made using fruits like cranberries, peaches, or apples. However, tomato ketchup remains a staple condiment in many households around the world.

namespace
Example:
  • After finishing his burger, he poured a generous amount of tomato ketchup onto his fries.

    Sau khi ăn xong chiếc bánh mì kẹp thịt, anh ấy đổ một lượng lớn tương cà chua lên khoai tây chiên.

  • The fast-food chain's tomato ketchup tasted a little too tangy for her liking.

    Sốt cà chua của chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh này có vị hơi chua so với sở thích của cô.

  • He squirted a dollop of tomato ketchup onto the pizza slice as he preferred his meal to be extra spicy.

    Anh ấy rưới một ít tương cà chua lên lát pizza vì anh ấy thích món ăn của mình cay hơn.

  • The ketchup in the bottle had thickened, but the flavor was as delicious as ever.

    Sốt cà chua trong chai đã đặc lại, nhưng hương vị vẫn ngon như thường lệ.

  • The sandwich tasted bland without any tomato ketchup, so she kept a small bottle in her bag to add some zing.

    Chiếc bánh sandwich có vị nhạt nhẽo khi không có tương cà chua, nên cô luôn để một chai nhỏ trong túi để thêm chút hương vị.

  • The kids loved dipping their chicken nuggets in the tomato ketchup, making their mealtimes more fun.

    Trẻ em thích chấm gà viên vào tương cà chua, khiến giờ ăn trở nên thú vị hơn.

  • The sauce in the recipe was replaced by tomato ketchup, making it easier for the novice cook in the group to prepare.

    Nước sốt trong công thức đã được thay thế bằng tương cà chua, giúp những người mới vào nghề trong nhóm dễ chuẩn bị hơn.

  • She refused offers of mayonnaise and mustard, insisting that tomato ketchup was her favorite condiment.

    Bà từ chối lời mời sốt mayonnaise và mù tạt, khăng khăng rằng tương cà chua là loại gia vị yêu thích của bà.

  • The lack of tomato ketchup in the fridge made him regret not stocking up on groceries beforehand.

    Việc thiếu tương cà chua trong tủ lạnh khiến anh hối hận vì đã không dự trữ đồ ăn trước.

  • The tomato ketchup's rich color and sharp aroma made it an instant favorite with the chefs at the new restaurant.

    Màu sắc rực rỡ và hương thơm nồng nàn của tương cà chua đã khiến nó trở thành món ăn được các đầu bếp tại nhà hàng mới ưa thích ngay lập tức.